danh từ
sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
sự nô lệ
/ɪnˈsleɪvmənt//ɪnˈsleɪvmənt/Từ "enslavement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esclave" vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "sclavus". "Sclavus" dùng để chỉ nô lệ hoặc tù nhân, và cũng được dùng như một danh từ để mô tả nô lệ hoặc người sinh ra trong chế độ nô lệ. Thuật ngữ "enslavement" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ hành động bắt hoặc mua nô lệ. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm cả tình trạng bị nô lệ hóa, cũng như chế độ nô lệ. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm nô lệ đã thấm nhuần những hàm ý xã hội, chính trị và văn hóa phức tạp, và ngày nay nó vẫn là một chủ đề gây tranh cãi và gây tranh cãi.
danh từ
sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
the act of making somebody a slave
hành động biến ai đó thành nô lệ
Ở Hoa Kỳ, tình trạng nô lệ hóa người châu Phi và con cháu của họ vẫn tiếp diễn cho đến tận nửa sau thế kỷ 19.
Sự xâm lược tàn bạo của người dân châu Phi đã dẫn đến việc hàng triệu người phải chịu cảnh nô lệ trong nhiều thế kỷ.
Chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ là một chương đen tối trong lịch sử nước Mỹ, đánh dấu bằng việc vô số sinh mạng bị bắt làm nô lệ.
Trong suốt lịch sử, nhiều chế độ áp bức đã dùng đến chế độ nô lệ như một phương tiện để kiểm soát và bóc lột toàn bộ dân số.
Nỗi kinh hoàng của chế độ nô lệ vẫn tiếp tục được cảm nhận trong điều kiện lao động cưỡng bức và buôn người hiện đại.
the act of making somebody/something completely depend on something so that they cannot manage without it
hành động khiến ai đó/cái gì đó hoàn toàn phụ thuộc vào thứ gì đó để họ không thể xoay xở nếu không có nó
sự nô dịch của con người bởi công nghệ