phó từ
thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm
lạnh lùng
/ˈfrɪdʒɪdli//ˈfrɪdʒɪdli/Một chủ đề lạnh lẽo! Từ "frigidly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "frigidus" có nghĩa là "cold" hoặc "lạnh giá", và là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh liên quan đến nhiệt độ lạnh. Bản thân tính từ "frigid" được mượn từ tiếng Pháp, trong đó nó được viết là "frigide" và có nghĩa là "cold" hoặc "lạnh giá". "Frigidly", là trạng từ, bắt nguồn từ "frigid" và có nghĩa là làm điều gì đó theo cách lạnh lùng hoặc băng giá. Từ này đã là một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Ngày nay, "frigidly" thường được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện theo cách cực kỳ lạnh lùng hoặc không thân thiện.
phó từ
thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm
Cơn gió rít lạnh lẽo xuyên qua quang cảnh cằn cỗi, khiến những người lữ hành rùng mình.
Những tác phẩm điêu khắc bằng băng lấp lánh lạnh lẽo trong ánh sáng mờ ảo của phòng trưng bày nghệ thuật.
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết giống như một sân chơi đóng băng, với không khí lạnh buốt chạm vào khuôn mặt của những người trượt tuyết.
Hồ bơi lạnh như băng dường như đang vẫy gọi những người bơi lội bằng vẻ quyến rũ giá lạnh của nó, nhưng họ biết cái giá họ phải trả.
Sân vận động bóng đá ngập tràn trong biển xanh lạnh giá khi những bông tuyết xoay tròn xung quanh các cầu thủ và khán giả.
Không khí lạnh buốt như dao cắt, làm tê liệt tứ chi của bất kỳ ai đủ dại dột để ra ngoài mà không mang đủ quần áo.
Vùng đất hoang dã Bắc Cực sống động với những âm thanh tĩnh lặng giá lạnh, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tuyết vỡ vụn dưới đôi chân không có thân xác.
Đồng cỏ cằn cỗi trải dài trước mắt họ, một quang cảnh hoang vắng dường như mang trong mình sức nặng của sự vĩnh hằng bên dưới sự bao la lạnh giá của nó.
Những nhà thám hiểm Bắc Cực ăn mừng chiến thắng của họ giữa vùng đất hoang vu, hơi thở của họ phả ra thành những đám mây dày đặc giữa không khí giá lạnh.
Những yếu tố lạnh lùng và không khoan nhượng đã hành hạ họ trong suốt cuộc hành trình, như thể đang âm mưu chống lại sự sống còn của họ.