Định nghĩa của từ lexicon

lexiconnoun

Từ điển

/nʌn//nʌn/

Từ "lexicon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lexikon", ban đầu dùng để chỉ một cuốn từ điển ở Hy Lạp cổ đại. Người Hy Lạp sẽ viết từ điển của họ trên các cuộn giấy cói gọi là "scrolls". Những cuộn giấy này sẽ chứa danh sách các từ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái và thường bao gồm định nghĩa, cách phát âm và ví dụ về cách sử dụng của chúng. Từ "lexikon" phát triển theo thời gian và vào thời Trung cổ, nó trở thành "lexicon" trong tiếng Latin. Nó tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh này, đặc biệt là khi nói đến các cuốn từ điển được viết bằng tiếng Latin, vốn trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng. Khi công nghệ in ấn phát triển ở châu Âu trong thế kỷ 15 và 16, từ điển có thể được sản xuất hàng loạt và phổ biến rộng rãi hơn. Bản thân từ điển cũng trở nên phức tạp hơn, bao gồm các hình ảnh minh họa và ví dụ về cách sử dụng vượt ra ngoài các định nghĩa đơn giản. Trong ngữ cảnh này, "lexicon" được mở rộng để không chỉ đề cập đến một cuốn từ điển mà còn đến bất kỳ sách tham khảo nào, đặc biệt là những sách có chứa từ vựng chuyên ngành hoặc thuật ngữ kỹ thuật. Ngày nay, "lexicon" vẫn được dùng để chỉ một cuốn từ điển, nhưng nó cũng có nghĩa rộng hơn bao gồm bất kỳ tài liệu tham khảo nào, đặc biệt là tài liệu có chứa thuật ngữ chuyên ngành hoặc kỹ thuật. Ví dụ, một lập trình viên máy tính có thể đề cập đến "programming lexicon" để mô tả một cuốn sách tham khảo có chứa các lệnh và cú pháp cụ thể được sử dụng trong một ngôn ngữ lập trình cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ điển (Hy

meaningthuật ngữ; từ vựng

namespace
Ví dụ:
  • The linguist studied the vast lexicon of the ancient Mayan language to uncover its mysteries.

    Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu vốn từ vựng đồ sộ của ngôn ngữ Maya cổ đại để khám phá những bí ẩn của nó.

  • After learning a new language, the student was amazed at how much their lexicon had expanded.

    Sau khi học một ngôn ngữ mới, học sinh đã rất ngạc nhiên khi thấy vốn từ vựng của mình đã mở rộng đến mức nào.

  • The thesaurus is an invaluable resource for expanding one's lexicon and enriching one's vocabulary.

    Từ điển đồng nghĩa là nguồn tài nguyên vô giá giúp mở rộng vốn từ vựng và làm giàu vốn từ vựng của một người.

  • The lexicon of English has evolved over time, with new words and phrases constantly being added.

    Từ vựng tiếng Anh đã phát triển theo thời gian, với những từ và cụm từ mới liên tục được thêm vào.

  • The crossword puzzle enthusiast was pleased to discover a new word in their lexicon after successfully completing a particularly challenging grid.

    Người đam mê trò chơi ô chữ đã vui mừng khi khám phá ra một từ mới trong vốn từ vựng của mình sau khi hoàn thành thành công một ô chữ đặc biệt khó.

  • Recognizing the importance of a strong lexicon, the English teacher encouraged her students to read widely and incorporate new words into their writing.

    Nhận thấy tầm quan trọng của vốn từ vựng phong phú, giáo viên tiếng Anh khuyến khích học sinh đọc rộng và đưa từ mới vào bài viết của mình.

  • As the young traveler immersed herself in the local culture, she noticed that the lexicon of the native language was much richer than she had anticipated.

    Khi du khách trẻ đắm mình vào nền văn hóa địa phương, cô nhận thấy vốn từ vựng của ngôn ngữ bản địa phong phú hơn nhiều so với cô mong đợi.

  • The teenager's lexicon expanded rapidly as she became immersed in the world of video games and online gaming communities.

    Vốn từ vựng của cô thiếu nữ này mở rộng nhanh chóng khi cô đắm chìm vào thế giới trò chơi điện tử và cộng đồng chơi game trực tuyến.

  • The literary scholar studied the historical shifts in the lexicon of the English language over the centuries to better understand how language evolves.

    Học giả văn học đã nghiên cứu những thay đổi lịch sử trong từ vựng tiếng Anh qua nhiều thế kỷ để hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ phát triển.

  • With the help of technology, the lifelong learner was able to expand her lexicon in a variety of languages, from Mandarin to Swahili.

    Với sự trợ giúp của công nghệ, người học suốt đời này có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Quan Thoại đến tiếng Swahili.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.