Định nghĩa của từ creation

creationnoun

sự sáng tạo

/kriˈeɪʃn//kriˈeɪʃn/

Từ "creation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "create". Danh từ "creation," dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một cái gì đó, đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Trong thần học Cơ đốc giáo, khái niệm sáng tạo gắn liền chặt chẽ với câu chuyện về Chúa tạo ra vũ trụ và mọi sinh vật trong Sách Sáng thế. Thuật ngữ tiếng Latin "creatio" được sử dụng để mô tả hành động sáng tạo này và thường được dịch là "creation" hoặc "tạo ra". Theo thời gian, từ "creation" đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sáng tạo nghệ thuật, khám phá khoa học và thậm chí là trí tưởng tượng của con người. Bất chấp những mục đích sử dụng khác nhau, ý tưởng cốt lõi của "creation" vẫn là tạo ra cái gì đó mới mẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác

examplethe creation of great works of art: sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại

meaningtác phẩm; vật được sáng tạo ra

meaningsự phong tước

namespace

the act or process of making something that is new, or of causing something to exist that did not exist before

hành động hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó mới hoặc làm cho một cái gì đó tồn tại mà trước đây không tồn tại

Ví dụ:
  • Job creation needs to be the top priority.

    Tạo việc làm cần phải được ưu tiên hàng đầu.

  • a period of economic growth and wealth creation

    thời kỳ tăng trưởng kinh tế và tạo ra của cải

  • content creation software

    phần mềm tạo nội dung

  • the creation of an independent state

    sự thành lập một nhà nước độc lập

  • The reforms led to the creation of 220 jobs.

    Những cải cách đã dẫn đến việc tạo ra 220 việc làm.

  • The committee proposed the creation of a new Chair of Portuguese for the university.

    Ủy ban đề xuất thành lập một Chủ tịch tiếng Bồ Đào Nha mới cho trường đại học.

  • He had been with the company since its creation in 1989.

    Ông đã làm việc cho công ty kể từ khi thành lập vào năm 1989.

Ví dụ bổ sung:
  • The new Act allows for the creation of vocational schools.

    Đạo luật mới cho phép thành lập các trường dạy nghề.

  • They joined forces to oppose the creation of wind farms.

    Họ đã hợp tác để phản đối việc xây dựng các trang trại gió.

  • They recommended the creation of a new government agency to be responsible for the environment.

    Họ đề nghị thành lập một cơ quan chính phủ mới chịu trách nhiệm về môi trường.

  • the process of database creation

    quá trình tạo cơ sở dữ liệu

Từ, cụm từ liên quan

a thing that somebody has made, especially something that shows ability or imagination

một điều mà ai đó đã thực hiện, đặc biệt là một cái gì đó cho thấy khả năng hoặc trí tưởng tượng

Ví dụ:
  • a literary creation

    một sáng tạo văn học

  • The cake was a delicious creation of sponge, cream and fruit.

    Chiếc bánh là sự sáng tạo thơm ngon của bọt biển, kem và trái cây.

  • The bright murals in the children’s ward were the creations of the nurses.

    Những bức tranh tường tươi sáng ở khu trẻ em là tác phẩm sáng tạo của các y tá.

  • What an amazing creation (= a very unusual and new piece of clothing) you’re wearing!

    Thật là một sáng tạo tuyệt vời (= một bộ quần áo rất khác thường và mới) bạn đang mặc!

the making of the world, especially by God as described in the Bible

sự tạo thành thế giới, đặc biệt là bởi Thiên Chúa như được mô tả trong Kinh thánh

the world and all the living things in it

thế giới và tất cả những sinh vật sống trong đó

Ví dụ:
  • We need to consider how we care for all creation.

    Chúng ta cần xem xét cách chúng ta chăm sóc mọi tạo vật.