Định nghĩa của từ idiom

idiomnoun

cách diễn đạt

/ˈɪdiəm//ˈɪdiəm/

Nguồn gốc của từ "idiom" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "idioma," có nghĩa là "language" hoặc "phương ngữ". Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, các nhà văn Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ này cụ thể hơn để chỉ các cụm từ và cách diễn đạt không thể hiểu được bằng cách phân tích các thành phần của chúng, vì chúng mang tính tượng trưng hoặc vô nghĩa theo nghĩa đen. Khái niệm "idiomatic expressions" này trở nên phổ biến hơn trong văn học Anh vào thế kỷ 18, khi các nhà văn như Samuel Johnson và Tiến sĩ Johnson thêm hàng trăm ví dụ vào từ điển và sách ngữ pháp. Từ đó, thuật ngữ "idiom" đã trở nên vững chắc trong tiếng Anh, mô tả một nhóm từ có nghĩa khác với cách diễn giải theo nghĩa đen của từng từ. Ngày nay, khái niệm thành ngữ vẫn tiếp tục hấp dẫn và thách thức người học ngôn ngữ trên toàn thế giới khi họ nỗ lực nắm vững các sắc thái của ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthành ngữ

meaningđặc ngữ

meaningcách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)

exampleShakespeare's idiom: cách diễn đạt của Sếch-xpia

namespace

a group of words whose meaning is different from the meanings of the individual words

một nhóm từ có nghĩa khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ

Ví dụ:
  • ‘Let the cat out of the bag’ is an idiom meaning to tell a secret by mistake.

    ‘Let the cat out of the bag’ là một thành ngữ mang ý nghĩa vô tình nói ra một bí mật.

the kind of language and grammar used by particular people at a particular time or place

loại ngôn ngữ và ngữ pháp được sử dụng bởi những người cụ thể tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • The friends would sometimes revert to playground idiom.

    Đôi khi bạn bè sẽ quay lại với thành ngữ sân chơi.

the style of writing, music, art, etc. that is typical of a particular person, group, period or place

phong cách viết, âm nhạc, nghệ thuật, vv điển hình của một người, nhóm, thời kỳ hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • the classical/contemporary/popular idiom

    thành ngữ cổ điển/đương đại/phổ biến

  • He has produced a classical play in a modern idiom.

    Anh ấy đã dàn dựng một vở kịch cổ điển bằng thành ngữ hiện đại.