Định nghĩa của từ neologism

neologismnoun

chủ nghĩa tân học

/niˈɒlədʒɪzəm//niˈɑːlədʒɪzəm/

Từ "neologism" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "neo," có nghĩa là "mới," và "logos," có nghĩa là "từ". Nói cách khác, một từ mới là một từ hoặc cụm từ mới được tạo ra gần đây đã đi vào hoặc hiện đang được đưa vào một ngôn ngữ cụ thể. Từ mới có thể xuất hiện do những tiến bộ khoa học hoặc công nghệ, những thay đổi về văn hóa hoặc đơn giản là sự đổi mới sáng tạo về ngôn ngữ. Ban đầu chúng có thể gặp phải sự phản đối, nhưng nếu được áp dụng rộng rãi, chúng có thể trở thành một phần của từ vựng chuẩn của một ngôn ngữ. Từ mới cũng có thể phục vụ mục đích chức năng bằng cách lấp đầy khoảng trống trong các từ vựng hiện có hoặc làm cho các khái niệm chính xác hơn. Nhìn chung, từ mới phản ánh sự tiến hóa liên tục của ngôn ngữ và sự tương tác năng động giữa ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ mới

meaningsự dùng từ mới

namespace
Ví dụ:
  • The author coined the neologism "techcelerate" to describe the rapid pace of technological innovation in today's society.

    Tác giả đã sáng tạo ra thuật ngữ mới "techcelerate" để mô tả tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng trong xã hội ngày nay.

  • The neologism "hangry" (a portmanteau of hungry and angryhas become increasingly popular in recent years, as people come to better understand the connection between hunger and negative emotions.

    Từ mới "hangry" (ghép giữa đói và tức giận) đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, khi mọi người hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa đói và những cảm xúc tiêu cực.

  • The literary community has embraced the neologism "new weird" to describe a subgenre of speculative fiction that emphasizes the surreal and unfamiliar.

    Cộng đồng văn học đã chấp nhận thuật ngữ mới "new weird" để mô tả một thể loại tiểu thuyết suy đoán nhấn mạnh vào yếu tố siêu thực và xa lạ.

  • The medical field has adopted the neologism "nanorobotics" to refer to the use of tiny machines to diagnose and treat diseases.

    Lĩnh vực y tế đã áp dụng thuật ngữ mới "nanorobotics" để chỉ việc sử dụng các máy móc nhỏ để chẩn đoán và điều trị bệnh.

  • Some linguists argue that the neologism "grrrl" (a feminine version of the word "guy"has entered the lexicon and should be recognized as an official part of the English language.

    Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ mới "grrrl" (phiên bản giống cái của từ "guy" đã đi vào từ điển và nên được công nhận là một phần chính thức của tiếng Anh.

  • The term "crowdfunding" has become a neologism of the digital age, as more and more people turn to social media platforms to raise funds for their projects and ventures.

    Thuật ngữ "gây quỹ cộng đồng" đã trở thành một thuật ngữ mới của thời đại kỹ thuật số, khi ngày càng nhiều người chuyển sang các nền tảng truyền thông xã hội để huy động vốn cho các dự án và hoạt động kinh doanh của họ.

  • The tech-savvy crowd has embraced the neologism "selfie" to describe the act of taking a photograph of oneself, often augmented with filters and other graphics.

    Những người am hiểu công nghệ đã sử dụng từ mới "selfie" để mô tả hành động chụp ảnh tự sướng, thường được tăng cường bằng các bộ lọc và đồ họa khác.

  • The film industry has given rise to the neologism "franchise" to describe the succession of sequels and spin-offs derived from a particular source material.

    Ngành công nghiệp điện ảnh đã tạo ra thuật ngữ mới "series" để mô tả chuỗi các phần tiếp theo và phim phụ bắt nguồn từ một nguồn tài liệu cụ thể.

  • The world of social media has popularized the neologism "Keyboard Warriors," to describe people who lash out viciously online from the safety of their keyboards.

    Thế giới mạng xã hội đã phổ biến thuật ngữ "Chiến binh bàn phím" để mô tả những người chỉ trích dữ dội trực tuyến từ sự an toàn của bàn phím.

  • The scientific community has adopted the neologism "stem cell" to refer to a type of undifferentiated cell that can develop into multiple different cell types in the body.

    Cộng đồng khoa học đã áp dụng thuật ngữ mới "tế bào gốc" để chỉ một loại tế bào chưa phân hóa có thể phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể.