danh từ
(thực vật học) cây bạc hà
in mint condition: mới toanh
(Ê
to mint a new word: đặt ra một từ mới
a mint of money: một món tiền lớn
sự cố gắng
động từ
cố gắng
in mint condition: mới toanh
nhằm, ngắm
to mint a new word: đặt ra một từ mới
a mint of money: một món tiền lớn