Định nghĩa của từ minted

mintedadjective

đúc tiền

/ˈmɪntɪd//ˈmɪntɪd/

Từ "minted" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mynan", có nghĩa là "đúc" hoặc "đúc". Điều này là do xưởng đúc tiền, một tổ chức sản xuất tiền xu, là nơi đầu tiên mà tiền xu được "minted" hoặc được làm ra. Vào thế kỷ 14, động từ "mint" xuất hiện, có nghĩa là "sản xuất hoặc chế tạo" tiền xu. Theo thời gian, danh từ "mint" không chỉ ám chỉ tổ chức mà còn ám chỉ chính những đồng tiền đó. Vào thế kỷ 17, động từ "minted" xuất hiện, có nghĩa là "do xưởng đúc tiền tạo ra hoặc sản xuất" hoặc "đúc hoặc tạo ra". Nghĩa của từ này kể từ đó đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "bắt nguồn" hoặc "tạo ra" một cái gì đó mới. Ngày nay, "minted" thường được dùng trong các cách diễn đạt như "a minted phrase" hoặc "a minted idea," để ám chỉ một điều gì đó mới được đặt ra hoặc mới được tạo ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bạc hà

examplein mint condition: mới toanh

meaning

exampleto mint a new word: đặt ra một từ mới

examplea mint of money: một món tiền lớn

meaningsự cố gắng

type động từ

meaningcố gắng

examplein mint condition: mới toanh

meaningnhằm, ngắm

exampleto mint a new word: đặt ra một từ mới

examplea mint of money: một món tiền lớn

namespace

recently produced, invented, etc.

mới được sản xuất, phát minh, v.v.

Ví dụ:
  • a newly minted expression

    một biểu hiện mới được đúc kết

  • a roll of newly minted banknotes

    một cuộn tiền giấy mới đúc

tasting of mint

nếm thử bạc hà

very rich

rất giàu có

Ví dụ:
  • She's young, she's minted, and all her friends are A-list celebrities.

    Cô ấy trẻ, cô ấy giàu có và tất cả bạn bè của cô ấy đều là những người nổi tiếng hạng A.

Từ, cụm từ liên quan

All matches