nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Default
kết hợp, dính vào; ăn khớp với
gắn kết
/kəʊˈhɪə(r)//kəʊˈhɪr/Từ "cohere" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "cohaerere", có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "dính chặt". Nguồn gốc của động từ này có thể bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ tiếng Latin "haerere", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "dính chặt". Động từ tiếng Latin "cohaerere" được sử dụng để mô tả cách các hạt hoặc vật chất trong một chất bám vào nhau do lực hấp dẫn hoặc lực bám dính. Ý nghĩa này được lưu giữ trong tính từ tiếng Anh trung đại "coheredlync," có nghĩa là "dính chặt", vào khoảng thế kỷ 14. Từ tiếng Anh hiện đại "cohere" được sử dụng vào thế kỷ 15 và bắt đầu là một động từ có nghĩa là "dính chặt". Theo thời gian, khái niệm mạch lạc đã đề cập đến các kết nối logic hoặc khái niệm giữa các ý tưởng, dẫn đến các ý nghĩa mới, chẳng hạn như "tạo ra ý nghĩa logic" hoặc "có tính nhất quán về mặt logic". Ngày nay, từ "cohere" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học và ngôn ngữ học, trong đó nó đề cập đến cách các bộ phận của một hệ thống hoặc chất tương tác với nhau và tạo thành một tổng thể chức năng. Trong ngôn ngữ học, sự mạch lạc được sử dụng để mô tả các kết nối logic giữa các câu và ý tưởng trong một văn bản, thể hiện thước đo mức độ phát triển và trình bày các lập luận của tác giả.
nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Default
kết hợp, dính vào; ăn khớp với
to have a clear logical connection so that together they make a whole
để có một kết nối logic rõ ràng để cùng nhau tạo nên một tổng thể
Quan điểm này không phù hợp với những niềm tin khác của họ.
Các phần khác nhau của báo cáo không liên kết với nhau thành một tổng thể thống nhất.
to work closely together
làm việc chặt chẽ với nhau
Có thể rất khó để tập hợp mọi người lại với nhau.