danh từ (vật lý); (toán học)
sự hội tụ
độ hội tụ
Default
(Tech) hội tụ; độ hội tụ
sự hội tụ
/kənˈvɜːdʒəns//kənˈvɜːrdʒəns/Từ "convergence" bắt nguồn từ tiếng Latin "convergere", kết hợp giữa "con-" (cùng nhau) và "vertere" (quay). Nghĩa đen của "quay cùng nhau" này phản ánh khái niệm cốt lõi về sự hội tụ, trong đó nhiều thứ kết hợp lại với nhau hoặc hướng tới một điểm duy nhất. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ sự giao nhau của các đường thẳng hoặc vật thể vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm sự kết hợp của các ý tưởng, công nghệ hoặc các khái niệm trừu tượng khác.
danh từ (vật lý); (toán học)
sự hội tụ
độ hội tụ
Default
(Tech) hội tụ; độ hội tụ
the process of moving together from different directions and meeting; the point where this happens
quá trình cùng nhau di chuyển từ những hướng và sự gặp gỡ khác nhau; điểm nơi điều này xảy ra
Thành phố là một điểm hội tụ tự nhiên cho giao thông đường sông.
Sơ đồ thể hiện sự hội tụ của hai mảng đại dương.
the process of becoming very similar or the same
quá trình trở nên rất giống nhau hoặc giống nhau
Sự hội tụ của công nghệ di động và internet sẽ tiếp tục cách mạng hóa cách các doanh nghiệp tương tác với người tiêu dùng.
sự hội tụ giữa tiếng chim hót và âm nhạc sáng tác của con người