Định nghĩa của từ coffee break

coffee breaknoun

giờ nghỉ uống cà phê

/ˈkɒfi breɪk//ˈkɔːfi breɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "coffee break" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, cụ thể là các dây chuyền sản xuất của các nhà máy lớn. Những công nhân làm việc trên các dây chuyền này nhận thấy rằng họ cần phải nghỉ giải lao thường xuyên để nạp lại năng lượng và tránh kiệt sức. Một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho những giờ nghỉ này là cà phê, giúp tăng cường năng lượng nhanh chóng và giúp công nhân tỉnh táo trong công việc. Để ứng phó, các công ty bắt đầu đưa giờ nghỉ giải lao uống cà phê vào lịch trình làm việc của mình như một cách để tăng năng suất và giảm mệt mỏi. Thuật ngữ "coffee break" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in của Harvard Business Review vào năm 1952, trong một bài báo khuyến khích các doanh nghiệp cung cấp giờ nghỉ giải lao cho công nhân. Tác giả khuyến nghị nên cung cấp cà phê trong những giờ nghỉ này vì nó sẽ giúp công nhân duy trì năng suất và tập trung. Theo thời gian, giờ nghỉ giải lao uống cà phê đã trở thành một hiện tượng văn hóa, với nhiều doanh nghiệp và nơi làm việc biến nó thành một phần thường xuyên trong thói quen hàng ngày của họ. Trên thực tế, giờ nghỉ giải lao uống cà phê hiện đã ăn sâu vào văn hóa nơi làm việc đến mức một số công ty thậm chí còn cung cấp các tiện nghi pha cà phê tại văn phòng của họ. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "coffee break" bắt nguồn từ nhu cầu của người lao động trong các ngành công nghiệp có nhịp độ nhanh, những người nhận ra tầm quan trọng của việc nghỉ giải lao để nạp lại năng lượng và tập trung lại. Sự phổ biến của cà phê như một thức uống được lựa chọn trong những giờ nghỉ này đã giúp củng cố thuật ngữ này trong văn hóa đại chúng, cũng như trong ngôn ngữ kinh doanh và nơi làm việc trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah took a coffee break at 11:00 am to recharge her batteries and refuel her energy during a busy workday.

    Sarah nghỉ uống cà phê lúc 11:00 sáng để nạp lại năng lượng và tinh thần trong ngày làm việc bận rộn.

  • The team leader announced a coffee break for all employees to discuss the progress of their ongoing project.

    Trưởng nhóm thông báo toàn thể nhân viên sẽ nghỉ giải lao uống cà phê để thảo luận về tiến độ của dự án đang triển khai.

  • After finishing her shift, Emily joined her coworkers for a coffee break in the break room.

    Sau khi kết thúc ca làm việc, Emily cùng các đồng nghiệp uống cà phê trong phòng giải lao.

  • The CEO suggested a morning coffee break before the board meeting as a way to promote creativity and productivity.

    Tổng giám đốc điều hành đề xuất nên nghỉ giải lao uống cà phê buổi sáng trước cuộc họp hội đồng quản trị như một cách để thúc đẩy sự sáng tạo và năng suất.

  • Tom chose to pass on the weekly team luncheon and instead, opted for a coffee break alone to clear his head.

    Tom quyết định không tham gia bữa trưa hàng tuần của nhóm mà thay vào đó, anh chọn giải lao uống cà phê một mình để thư giãn đầu óc.

  • During their coffee break, the human resources department discussed new company policies and answered staff questions.

    Trong giờ nghỉ uống cà phê, phòng nhân sự thảo luận về các chính sách mới của công ty và trả lời các câu hỏi của nhân viên.

  • As part of their wellness program, the company offered a coffee break where employees could sample different types of teas and health drinks.

    Là một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe, công ty cung cấp giờ nghỉ giải lao uống cà phê để nhân viên có thể nếm thử nhiều loại trà và đồ uống tốt cho sức khỏe.

  • The sales team took a coffee break, sharing sales success stories and strategies.

    Đội ngũ bán hàng nghỉ giải lao uống cà phê, chia sẻ những câu chuyện thành công và chiến lược bán hàng.

  • After receiving a challenging assignment, the programmer paused for a coffee break to think through the next steps with a fresh perspective.

    Sau khi nhận được một nhiệm vụ đầy thử thách, lập trình viên đã dừng lại để nghỉ uống cà phê để suy nghĩ về các bước tiếp theo với góc nhìn mới.

  • Following a long presentation, the presenter enjoyed a coffee break chatting with interested attendees, discussing solutions, and answering questions.

    Sau bài thuyết trình dài, người thuyết trình đã có giờ nghỉ uống cà phê để trò chuyện với những người tham dự quan tâm, thảo luận về các giải pháp và trả lời các câu hỏi.