Định nghĩa của từ caffeine

caffeinenoun

chất cafein

/ˈkæfiːn//kæˈfiːn/

Từ "caffeine" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qahwah," có nghĩa là "rượu vang". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại đồ uống làm từ hạt cà phê rang, được du nhập vào Trung Đông vào thế kỷ 15. Khi thức uống này trở nên phổ biến, nó đã lan sang châu Âu, nơi nó được gọi là "cafe" hoặc "coffee" trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Hợp chất hóa học có trong hạt cà phê, mang lại cho thức uống này tác dụng tăng cường năng lượng, ban đầu được nhà hóa học người Bồ Đào Nha Frederico Manuel da Fonseca đặt tên là "mucosa de café" (chất nhầy cà phê). Tuy nhiên, cái tên này không được ưa chuộng lắm vì nó không mô tả chính xác bản chất của hợp chất này. Vào cuối thế kỷ 19, hai nhà hóa học người Đức là Friedrich Ferdinand Runge và Leopold Gmelin đã độc lập phân lập và xác định hợp chất hóa học có trong cà phê và đặt tên là "caffein". Tên này bắt nguồn từ tiếng Đức "Kaffee" (cà phê) để nhấn mạnh nguồn gốc của nó. Do đó, từ "caffeine" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để mô tả chính xác hợp chất hóa học có trong nhiều loại đồ uống và thực phẩm, chẳng hạn như cà phê, trà, sô cô la, đồ uống tăng lực và thuốc, có tác dụng kích thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(dược học) cafêin

namespace
Ví dụ:
  • The coffee I drank this morning was filled with caffeine, giving me a much-needed energy boost to start my day.

    Cà phê tôi uống sáng nay chứa nhiều caffeine, giúp tôi tràn đầy năng lượng để bắt đầu ngày mới.

  • My morning routine wouldn't be complete without a cup of tea, which provides me with just the right amount of caffeine to raise my alertness levels.

    Thói quen buổi sáng của tôi sẽ không trọn vẹn nếu thiếu một tách trà, thứ cung cấp cho tôi lượng caffeine vừa đủ để tăng mức độ tỉnh táo.

  • I rely on the caffeine in my afternoon espresso to help me power through my afternoon slump and push through the rest of my workday.

    Tôi dựa vào caffeine trong tách espresso buổi chiều để giúp tôi vượt qua cơn buồn ngủ vào buổi chiều và hoàn thành phần việc còn lại trong ngày.

  • As a night owl, I only rarely indulge in caffeine as it can interfere with my sleep patterns, making it hard for me to fall asleep at night.

    Là một người thức khuya, tôi hiếm khi dùng caffeine vì nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi, khiến tôi khó ngủ vào ban đêm.

  • Drinking too much caffeine before bedtime may result in restlessness, leading to interrupted sleep and daytime fatigue.

    Uống quá nhiều caffeine trước khi đi ngủ có thể gây ra tình trạng bồn chồn, làm gián đoạn giấc ngủ và mệt mỏi vào ban ngày.

  • Some people claim that consuming green tea containing caffeine may aid in weight loss due to its metabolism-boosting properties.

    Một số người cho rằng uống trà xanh có chứa caffeine có thể hỗ trợ giảm cân do đặc tính tăng cường trao đổi chất của nó.

  • Unlike other stimulants, caffeine is generally considered safe when consumed in moderate amounts, making it a popular and widely used ingredient in various beverages and energy drinks.

    Không giống như các chất kích thích khác, caffeine thường được coi là an toàn khi tiêu thụ ở lượng vừa phải, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại đồ uống và đồ uống tăng lực.

  • Abruptly stopping your intake of caffeine after using it consistently for an extended period of time may induce withdrawal symptoms such as headaches, jitters, and fatigue.

    Việc đột ngột ngừng sử dụng caffeine sau khi sử dụng liên tục trong thời gian dài có thể gây ra các triệu chứng cai như đau đầu, bồn chồn và mệt mỏi.

  • Studies show that the optimal time to drink coffee is around 30-60 minutes after waking up, as this allows for the body's natural production of cortisol to peak and deliver an energy boost.

    Các nghiên cứu cho thấy thời điểm lý tưởng nhất để uống cà phê là khoảng 30-60 phút sau khi thức dậy, vì điều này giúp cơ thể sản xuất cortisol tự nhiên đạt mức cao nhất và cung cấp năng lượng.

  • It's best to avoid excessive caffeine consumption, particularly for individuals who are sensitive to its effects, as this could lead to high blood pressure, anxiety, and other health problems over the long term.

    Tốt nhất là tránh tiêu thụ quá nhiều caffeine, đặc biệt là những người nhạy cảm với tác dụng của nó, vì về lâu dài, điều này có thể dẫn đến huyết áp cao, lo lắng và các vấn đề sức khỏe khác.