Định nghĩa của từ workplace

workplacenoun

nơi làm việc

/ˈwɜːkpleɪs//ˈwɜːrkpleɪs/

Từ "workplace" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "work", đã có từ nhiều thế kỷ trước và "place", thậm chí còn cũ hơn. Bản thân "Work" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrc", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". "Place" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platea", có nghĩa là "con đường rộng" hoặc "không gian mở". Sự kết hợp của "work" và "place" mô tả hiệu quả một địa điểm cụ thể nơi công việc được thực hiện. Mặc dù thuật ngữ này không tồn tại trước cuối những năm 1800, nhưng khái niệm về việc chỉ định khu vực làm việc đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là khi các nơi làm việc như nhà máy và văn phòng bắt đầu xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • In my workplace, effective communication is essential for achieving our goals.

    Tại nơi làm việc của tôi, giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để đạt được mục tiêu.

  • Rebecca's performance in the workplace has fallen short of our expectations, and we are addressing the issue with her.

    Hiệu suất làm việc của Rebecca không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi và chúng tôi đang giải quyết vấn đề này với cô ấy.

  • The workplace can be a high-pressure environment, but Jennifer handles stress well and excels in that setting.

    Nơi làm việc có thể là môi trường có áp lực cao, nhưng Jennifer xử lý căng thẳng rất tốt và xuất sắc trong môi trường đó.

  • Collaboration and teamwork are values we hold in high regard in our workplace, and we strive to foster a positive work environment.

    Sự hợp tác và làm việc nhóm là những giá trị mà chúng tôi coi trọng tại nơi làm việc và chúng tôi nỗ lực tạo ra một môi trường làm việc tích cực.

  • After completing my training, I am ready to hit the ground running in my new position at the workplace.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, tôi đã sẵn sàng bắt tay vào công việc ở vị trí mới.

  • The dress code at my workplace is business professional, so I make sure to always present myself in a polished manner.

    Quy định về trang phục ở nơi làm việc của tôi là trang phục công sở chuyên nghiệp, vì vậy tôi luôn đảm bảo mình ăn mặc chỉnh tề.

  • In order to maintain a work-life balance, I prioritize my family and personal commitments outside of the workplace.

    Để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, tôi ưu tiên gia đình và các cam kết cá nhân bên ngoài nơi làm việc.

  • The workplace has its ups and downs, but I am committed to spreading positivity and creating a more joyful office culture.

    Nơi làm việc có lúc thăng lúc trầm, nhưng tôi cam kết sẽ lan tỏa sự tích cực và tạo ra văn hóa công sở vui vẻ hơn.

  • The safety and well-being of our employees is a top priority in our workplace, and we have strict protocols in place to protect them.

    Sự an toàn và hạnh phúc của nhân viên là ưu tiên hàng đầu tại nơi làm việc của chúng tôi và chúng tôi có các quy trình nghiêm ngặt để bảo vệ họ.

  • At the end of the day, the workplace is not just a job, but a community where people come together to work towards shared goals.

    Cuối cùng, nơi làm việc không chỉ là nơi làm việc mà còn là cộng đồng nơi mọi người cùng nhau làm việc hướng tới các mục tiêu chung.