Định nghĩa của từ cloy

cloyverb

đất sét

/klɔɪ//klɔɪ/

Từ "cloy" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cloier" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "làm no" hoặc "làm đầy bụng". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "culicare", có nghĩa là "làm đầy bụng" hoặc "làm no bụng". Ban đầu, từ "cloy" mang hàm ý tích cực, có nghĩa là thỏa mãn cơn đói hoặc mong muốn của một người một cách trọn vẹn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó chuyển sang truyền tải ý nghĩa tiêu cực là bị chế ngự hoặc bị đẩy lùi bởi một thứ gì đó ban đầu khiến người ta thích thú. Vào thế kỷ 16, từ "cloy" bắt đầu được dùng để mô tả cảm giác quá ngọt ngào hoặc quá béo ngậy trở nên khó chịu. Ngày nay, từ "cloy" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó quá béo ngậy, quá ngọt hoặc quá sức, và đã mất đi hàm ý tích cực ban đầu của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • The sweetness of the cake became cloying after a few bites.

    Vị ngọt của bánh trở nên ngấy sau vài miếng cắn.

  • The candy in the jar was so sticky it made my teeth cloy.

    Kẹo trong lọ dính đến mức làm tôi thấy ê răng.

  • I couldn't finish the cupcake - it was cloyingly sweet.

    Tôi không thể ăn hết chiếc bánh nướng xốp này - nó ngọt đến phát ngấy.

  • The perfume left a cloying scent on my skin all evening.

    Nước hoa để lại mùi hương nồng nàn trên da tôi suốt buổi tối.

  • My grandmother's pistachio pudding was delicious at first, but it quickly became cloying.

    Bánh pudding hạt dẻ cười của bà tôi lúc đầu rất ngon, nhưng nó nhanh chóng trở nên ngấy.

  • The girl's excessive melodrama was cloyingly exaggerated.

    Sự cường điệu thái quá của cô gái này được cường điệu một cách quá đáng.

  • The violin solo in the symphony was so sugary it made my ears cloy.

    Đoạn độc tấu vĩ cầm trong bản giao hưởng ngọt ngào đến mức khiến tôi phát ngán.

  • The taste of cough syrup left a cloyingly artificial aftertaste in my mouth.

    Mùi vị của siro ho để lại hậu vị ngọt ngào giả tạo trong miệng tôi.

  • The sickly sweetness of the bubblegum made me feel queasy and cloyed.

    Vị ngọt ngấy của kẹo cao su khiến tôi cảm thấy buồn nôn và ngán ngẩm.

  • I couldn't bear to listen to the singer's cloying whining.

    Tôi không thể chịu nổi khi nghe giọng ca sĩ rên rỉ ngọt ngào đó.