Định nghĩa của từ cleft sentence

cleft sentencenoun

câu hở

/ˌkleft ˈsentəns//ˌkleft ˈsentəns/

Thuật ngữ "cleft sentence" dùng để chỉ cấu trúc ngữ pháp tách chủ ngữ hoặc tân ngữ khỏi phần còn lại của câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ như "it", "they" hoặc "there". Kiểu câu này được gọi là câu chẻ vì nó thực sự tạo ra một khoảng trống hoặc chẻ ở giữa câu, với thông tin mới được đưa ra phía trước. Về mặt ngôn ngữ học, câu chẻ là một kiểu câu phức, bao gồm một mệnh đề phụ (phần "it is" hoặc "there is") và một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính, đứng sau đại từ quan hệ và cung cấp thông tin mới). Cấu trúc của câu chẻ như sau: "It is/there is [chủ ngữ hoặc tân ngữ] that/who/which [thông tin mới]." Cấu trúc chẻ thường được sử dụng trong tiếng Anh để làm nổi bật một thành phần cụ thể của câu hoặc để nhấn mạnh vào một số thông tin nhất định. Cấu trúc này hữu ích khi làm rõ mối quan hệ giữa chủ ngữ, tân ngữ và hành động trong câu. Không giống như câu đơn trình bày những phát biểu trực tiếp, câu chẻ cho phép người nói nhấn mạnh các yếu tố cụ thể trong câu, khiến chúng trở thành công cụ hữu ích để biểu thị sự tập trung và tầm quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • In the cleft of the rock, she found a hidden cave.

    Trong khe đá, cô tìm thấy một hang động ẩn.

  • The sun had set, leaving the sky split open by a magnificent cleft of orange and pink.

    Mặt trời đã lặn, để lại bầu trời chia đôi bởi một khe hở tuyệt đẹp giữa màu cam và hồng.

  • The recipe called for mixing the soup ingredients in a cleft of the blender.

    Công thức này yêu cầu trộn các nguyên liệu làm súp trong một khe hở của máy xay sinh tố.

  • Her heart swelled with pride as she gazed upon her creation, a painting that captured a breathtaking cleft in the mountains.

    Trái tim cô tràn ngập niềm tự hào khi ngắm nhìn tác phẩm của mình, một bức tranh ghi lại cảnh khe núi ngoạn mục.

  • The surgeon carefully separated the cleft palate of the newborn, allowing her to learn to speak clearly.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận tách khe hở vòm miệng của trẻ sơ sinh, giúp bé học cách nói rõ ràng.

  • In the cleft of the forest, she stumbled upon a family of deer.

    Trong khe rừng, cô tình cờ gặp một gia đình hươu.

  • The cleft jawline of the model accentuated the beauty of her face.

    Đường viền hàm dưới hở sâu của người mẫu làm nổi bật vẻ đẹp khuôn mặt của cô.

  • A majestic canyon, split wide by the power of the river, left witnesses in awe of its sheer cleft.

    Một hẻm núi hùng vĩ, bị chia cắt rộng lớn bởi sức mạnh của dòng sông, khiến người chứng kiến ​​phải kinh ngạc trước sự hùng vĩ của nó.

  • The wedding ceremony was held in the picturesque cleft of the garden, creating a romantic and secluded atmosphere.

    Lễ cưới được tổ chức tại khe hở đẹp như tranh vẽ của khu vườn, tạo nên bầu không khí lãng mạn và riêng tư.

  • The artist's rendition of the cleft moon fantastically captured the moon's split image.

    Bức tranh vẽ mặt trăng khuyết của nghệ sĩ đã ghi lại một cách tuyệt đẹp hình ảnh bị chia đôi của mặt trăng.