Định nghĩa của từ anticline

anticlinenoun

nếp gấp

/ˈæntiklaɪn//ˈæntiklaɪn/

Thuật ngữ "anticline" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "anti" nghĩa là "opposite" hoặc "hướng lên", và "kline" nghĩa là "bending" hoặc "nghiêng". Theo thuật ngữ địa chất, một nếp gấp là một đặc điểm cấu trúc hình thành khi các lớp đá bị uốn cong hoặc gấp lại theo đường cong hướng lên. Đường cong này ngược lại hoặc được nâng lên so với các lớp đá xung quanh, tạo thành một cấu trúc hình vòm hoặc hướng lên trên. Các nếp gấp thường liên quan đến sự hiện diện của các mỏ dầu và khí do các nguồn tài nguyên này bị giữ lại trong hình dạng cong của cấu trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) nếp lồi

namespace
Ví dụ:
  • The mountain range in the distance is formed by a series of anticlines, causing the rock layers to curve upward like an arch.

    Dãy núi ở đằng xa được hình thành bởi một loạt các nếp uốn cong, khiến các lớp đá cong lên như một mái vòm.

  • The sedimentary rock formation near the river contains several anticlines, indicating past geological activity.

    Đá trầm tích gần sông có một số nếp uốn cong, cho thấy hoạt động địa chất trong quá khứ.

  • The anticline at the heart of the rock formation has revealed previously hidden layers of fossils, providing insight into ancient life.

    Đường cong uốn cong ở trung tâm của khối đá đã để lộ các lớp hóa thạch ẩn giấu trước đó, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự sống thời cổ đại.

  • Because of the gentle slopes formed by the anticlines in this area, it is popular for hiking and nature walks.

    Do có những con dốc thoai thoải được hình thành bởi các nếp gấp ở khu vực này nên nơi đây rất được ưa chuộng để đi bộ đường dài và đi dạo trong thiên nhiên.

  • The oil and gas industry has taken interest in the anticlines of this region, as they may contain valuable reserves beneath the surface.

    Ngành công nghiệp dầu khí đã quan tâm đến các nếp gấp ở khu vực này vì chúng có thể chứa trữ lượng dầu mỏ có giá trị bên dưới bề mặt.

  • The anticlines in this part of the country have formed unique landscapes, such as rolling hills and plateaus.

    Các nếp gấp ở khu vực này của đất nước đã tạo nên những cảnh quan độc đáo, như những ngọn đồi nhấp nhô và cao nguyên.

  • In contrast to the anticlines further inland, the coastal area is characterized by synclines and steep cliffs.

    Ngược lại với các nếp gấp cong sâu hơn vào đất liền, khu vực ven biển được đặc trưng bởi các nếp uốn cong và vách đá dựng đứng.

  • A geological survey of the area has revealed that the anticlines are interconnected, forming a complex and intricate system.

    Một cuộc khảo sát địa chất của khu vực này đã tiết lộ rằng các nếp gấp này được kết nối với nhau, tạo thành một hệ thống phức tạp và tinh vi.

  • During natural disasters, the anticlines can act as natural barriers, protecting settlements from the forces of nature.

    Trong các thảm họa thiên nhiên, các nếp uốn cong có thể hoạt động như những rào cản tự nhiên, bảo vệ các khu định cư khỏi các tác động của thiên nhiên.

  • The anticlines surrounding the mountain provide a stunning background for photographers and artists, inspiring creativity and imagination.

    Các nếp gấp bao quanh ngọn núi tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho các nhiếp ảnh gia và nghệ sĩ, truyền cảm hứng sáng tạo và trí tưởng tượng.