Định nghĩa của từ juncture

juncturenoun

Sự kết hợp

/ˈdʒʌŋktʃə(r)//ˈdʒʌŋktʃər/

Từ "juncture" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "coniunctura", có nghĩa là "joining" hoặc "một sự kết hợp". Tiền tố tiếng Latin "con" có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", trong khi hậu tố "unctura" kết hợp các từ "jungus" (có nghĩa là "joined") và "actura" (có nghĩa là "đang hành động"). Nghĩa gốc của "juncture" trong tiếng Anh trung đại là "sự kết hợp của mọi thứ", cụ thể là "joining" của các thiên thể chiêm tinh trong một khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể. Trong cách sử dụng sau này, từ này được dùng để chỉ một thời điểm quan trọng khi các quyết định hoặc sự kiện quan trọng diễn ra. Thông thường, nó biểu thị một tình huống có tầm quan trọng lớn, đặc biệt là trong các vấn đề kinh doanh hoặc chính trị, nơi mà kết quả của một quyết định được đưa ra tại thời điểm đó có thể dẫn đến những hậu quả lớn. Tóm lại, "juncture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là sự kết hợp hoặc nối kết. Lần đầu tiên được ghi chép trong tiếng Anh trung đại, nó ám chỉ sự kết hợp của các lực lượng hành tinh, trong khi ý nghĩa hiện đại của nó có liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc cổ xưa của nó, vì nó vẫn ám chỉ một thời điểm quan trọng khi hai hoặc nhiều phần kết hợp lại với nhau để tạo thành một quyết định hoặc hoàn cảnh quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nối liền

meaningchỗ nối; điểm gặp nhau

meaningtình hình, sự việc; thời cơ

exampleat this juncture: vào lúc này, trong tình hình này

exampleat a critical juncture: vào lúc gay go

namespace
Ví dụ:
  • At the crucial juncture of the negotiations, both parties agreed to compromise on their initial positions.

    Vào thời điểm quan trọng của cuộc đàm phán, cả hai bên đã đồng ý thỏa hiệp về lập trường ban đầu của mình.

  • The doctor advised his patient to make a healthy lifestyle choice at the critical juncture of their illness to prevent further complications.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân của mình nên lựa chọn lối sống lành mạnh vào thời điểm quan trọng của bệnh để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • After months of uncertainty, the company finally reached a turning point, or juncture, as they announced a historic merger.

    Sau nhiều tháng không chắc chắn, cuối cùng công ty đã đạt đến bước ngoặt hoặc thời điểm quyết định khi họ công bố một vụ sáp nhập mang tính lịch sử.

  • The country's political juncture was a matter of intense debate among experts, with some arguing for democratic reforms, while others called for a restoration of the monarchy.

    Thời điểm chính trị của đất nước là vấn đề gây tranh luận gay gắt giữa các chuyên gia, khi một số người ủng hộ cải cách dân chủ, trong khi những người khác kêu gọi khôi phục chế độ quân chủ.

  • The CEO's decision at the vital juncture of the project was a game-changer, as it paved the way for a groundbreaking innovation.

    Quyết định của CEO tại thời điểm quan trọng của dự án đã thay đổi cuộc chơi vì nó mở đường cho một sự đổi mới mang tính đột phá.

  • The athlete's performance at the decisive juncture of the competition separating the medal contenders was electrifying, leaving the crowd dazzled.

    Màn trình diễn của vận động viên tại thời điểm quyết định của cuộc thi phân định các ứng cử viên giành huy chương thật ấn tượng, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The officer's quick thinking at the pivotal juncture of the mission saved countless lives and ensured success.

    Sự nhanh trí của viên sĩ quan vào thời điểm then chốt của nhiệm vụ đã cứu được vô số sinh mạng và đảm bảo thành công.

  • The market experienced a momentous juncture as two major competitors made head-to-head announcements about their new products.

    Thị trường đã trải qua một bước ngoặt quan trọng khi hai đối thủ cạnh tranh lớn đưa ra thông báo trực tiếp về sản phẩm mới của họ.

  • The riots that ensued during the juncture between protest and policing emphasized the need for cooperation between the two, rather than confrontation.

    Các cuộc bạo loạn xảy ra trong thời điểm giao thoa giữa biểu tình và cảnh sát đã nhấn mạnh nhu cầu hợp tác giữa hai bên, thay vì đối đầu.

  • At the critical juncture of her career, the aspiring writer decided to take the leap and pursue writing full-time, a decision that ultimately led to her success.

    Vào thời điểm quan trọng trong sự nghiệp, nhà văn đầy tham vọng này đã quyết định dấn thân và theo đuổi nghề viết lách toàn thời gian, một quyết định cuối cùng đã dẫn đến thành công của bà.