Định nghĩa của từ claque

claquenoun

cái tát

/klæk//klæk/

Thuật ngữ "claque" bắt nguồn từ giới sân khấu Pháp vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm người, thường được trả tiền, được thuê để vỗ tay và tạo ra sự tiếp nhận thuận lợi cho một nghệ sĩ biểu diễn hoặc tác phẩm cụ thể. Từ "claque" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "claquer", có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "nhấp". Việc sử dụng claque trở nên phổ biến ở Pháp trong thời kỳ đầu hiện đại như một cách để tác động đến phản ứng của khán giả đối với vở kịch và xây dựng sự nổi tiếng của một số diễn viên hoặc vở opera nhất định. Việc sử dụng claque cũng được cho là đã đóng một vai trò trong sự phát triển của các truyền thống sân khấu, cung cấp phản hồi quan trọng cho các nghệ sĩ biểu diễn và biên kịch và đóng vai trò là nguồn thu nhập cho nhiều diễn viên tham gia. Ngày nay, việc sử dụng claque ít phổ biến hơn và thường bị chỉ trích trong cộng đồng sân khấu vì nó được coi là một phương tiện tạo ra phản ứng của khán giả một cách giả tạo và không trung thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhóm người vỗ tay thuê

meaningbọn bợ đỡ

namespace
Ví dụ:
  • The renowned soprano's performance was met with a claque of enthusiastic applause that lasted throughout the entire concert.

    Màn trình diễn của nữ ca sĩ giọng nữ cao nổi tiếng đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt kéo dài trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The politician's speech was marred by a persistent claque of hecklers who refused to let him finish.

    Bài phát biểu của chính trị gia bị phá hỏng bởi một nhóm người liên tục la ó, không cho ông nói hết câu.

  • The theater production attracted a small claque of spectators who seemed to dislike the play and made their opinions known through loud boos and hisses.

    Vở kịch thu hút một nhóm nhỏ khán giả dường như không thích vở kịch và thể hiện quan điểm của mình bằng những tiếng la ó và la ó lớn.

  • The ballet dancer's perfect pirouettes were accompanied by a claque of delighted gasps and sighs from the audience.

    Những động tác xoay tròn hoàn hảo của vũ công ba lê được đệm bằng tiếng thở dài và tiếng thở dài thích thú từ phía khán giả.

  • The author's book signing was interrupted by a claque of annoying protesters who protested against the content of the book.

    Buổi ký tặng sách của tác giả đã bị gián đoạn bởi một nhóm người biểu tình khó chịu phản đối nội dung của cuốn sách.

  • The playwright's latest production was plagued by a loud claque of critics who denounced the work as a flop before it even opened.

    Vở kịch mới nhất của nhà viết kịch đã bị một nhóm nhà phê bình chỉ trích dữ dội, coi tác phẩm là một sự thất bại ngay cả trước khi nó được công chiếu.

  • The pop star's comeback tour drew a mixed response, with a claque of avid fans cheering loudly and a quieter claque of detractors staring disapprovingly from their seats.

    Chuyến lưu diễn trở lại của ngôi sao nhạc pop đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều, với một nhóm người hâm mộ cuồng nhiệt cổ vũ nhiệt tình và một nhóm người chỉ trích im lặng nhìn chằm chằm với vẻ không đồng tình từ chỗ ngồi của họ.

  • The circus performer's jaw-dropping stunts earned him a claque of admiring applause from the crowds.

    Những pha nguy hiểm đến kinh ngạc của nghệ sĩ xiếc đã nhận được tràng pháo tay ngưỡng mộ từ đám đông.

  • The politician's campaign rally was attended by a mix of supporters and opponents, with a claque of jeering protesters forming a vocal minority.

    Cuộc vận động tranh cử của chính trị gia này có sự tham gia của cả người ủng hộ và người phản đối, cùng với một nhóm người biểu tình la ó tạo thành nhóm thiểu số ồn ào.

  • The actor's stunning performance in the play received thunderous applause from the rapt audience, culminating in a resounding claque at the end of the final scene.

    Diễn xuất tuyệt vời của nam diễn viên trong vở kịch đã nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả đang chăm chú theo dõi, lên đến đỉnh điểm là tiếng vỗ tay vang dội vào cuối cảnh cuối cùng.