Định nghĩa của từ repertoire

repertoirenoun

tiết mục

/ˈrepətwɑː(r)//ˈrepərtwɑːr/

Từ "repertoire" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "répertoire" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "inventory" hoặc "danh sách". Ban đầu, nó ám chỉ một bộ sưu tập hoặc danh mục các thứ, chẳng hạn như danh sách thuốc men hoặc hàng hóa. Tuy nhiên, vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật trình diễn, đặc biệt là sân khấu và âm nhạc. Tiết mục của một nghệ sĩ biểu diễn sẽ ám chỉ các vai diễn, vở kịch hoặc bài hát khác nhau mà họ đã thành thạo. Theo thời gian, ý nghĩa của "repertoire" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ bộ sưu tập hoặc phạm vi kỹ năng, kỹ thuật hoặc phong cách nào mà một người đã có được hoặc thành thạo. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để mô tả chuyên môn của một người, các sản phẩm của công ty hoặc thậm chí là lựa chọn thực đơn của một nhà hàng. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi, nhưng từ "repertoire" vẫn bắt nguồn từ nghĩa gốc tiếng Pháp của nó là một bộ sưu tập hoặc hàng tồn kho được tuyển chọn cẩn thận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)

namespace

all the plays, songs, pieces of music, etc. that a performer knows and can perform

tất cả các vở kịch, bài hát, bản nhạc, v.v. mà người biểu diễn biết và có thể biểu diễn

Ví dụ:
  • to add to/extend your repertoire

    để thêm vào/mở rộng tiết mục của bạn

  • a pianist with a wide repertoire

    một nghệ sĩ piano với nhiều tiết mục

  • The acclaimed pianist's repertoire includes works by Chopin, Beethoven, and Debussy.

    Nghệ sĩ piano nổi tiếng này có các tác phẩm của Chopin, Beethoven và Debussy.

  • The dancer's repertoire extends from classical ballet to contemporary dance.

    Tiết mục biểu diễn của vũ công trải dài từ múa ba lê cổ điển đến múa đương đại.

  • The singer's repertoire ranges from traditional folk songs to modern pop hits.

    Danh mục ca khúc của ca sĩ trải dài từ những bài hát dân gian truyền thống đến những bản nhạc pop hiện đại.

Ví dụ bổ sung:
  • An actor has to build a character and extend his own emotional repertoire.

    Diễn viên phải xây dựng nhân vật và mở rộng kho cảm xúc của mình.

  • He has added considerably to his piano repertoire.

    Anh ấy đã bổ sung đáng kể vào các tiết mục piano của mình.

  • His repertoire includes a large number of Scottish folk songs.

    Tiết mục của anh bao gồm một số lượng lớn các bài hát dân gian Scotland.

  • She has a rather limited repertoire.

    Cô có một tiết mục khá hạn chế.

  • She needs to build up a repertoire of pieces.

    Cô ấy cần xây dựng một tiết mục gồm nhiều phần.

all the things that a person is able to do

tất cả những điều mà một người có thể làm

Ví dụ:
  • a young child’s growing verbal repertoire

    vốn ngôn ngữ đang phát triển của một đứa trẻ nhỏ

Từ, cụm từ liên quan