Định nghĩa của từ applause

applausenoun

vỗ tay

/əˈplɔːz//əˈplɔːz/

Trong nhà hát La Mã cổ đại, khán giả thể hiện sự tán thành và ngưỡng mộ của họ bằng cách vỗ tay, được coi là một vinh dự lớn. Thực hành vỗ tay được coi là một cách để "bestow" khen ngợi và đánh giá cao một nghệ sĩ biểu diễn. Theo thời gian, từ "applause" đã phát triển để chỉ hành động thể hiện sự đánh giá cao hoặc thừa nhận, cho dù thông qua vỗ tay, reo hò hay các hình thức biểu đạt khác. Ngày nay, "applause" được sử dụng để mô tả sự chấp thuận nhiệt tình dành cho ai đó, thường là sau một buổi biểu diễn, bài phát biểu hoặc thành tích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng

exampleto be greeted with applause: được chào bằng tràng vỗ tay

exampleto win the applause of...: được... hoan nghênh

meaningsự tán thành

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the curtain closed, the audience erupted in applause, signaling the end of an outstanding performance.

    Ngay khi tấm màn khép lại, khán giả đã vỗ tay vang dội, báo hiệu sự kết thúc của một màn trình diễn xuất sắc.

  • The speaker received a thunderous round of applause as she concluded her riveting speech.

    Diễn giả đã nhận được tràng pháo tay như sấm khi bà kết thúc bài phát biểu hấp dẫn của mình.

  • The musician's masterful rendition earned her a rousing ovation from the audience.

    Màn trình diễn tuyệt vời của nữ nhạc sĩ đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • The actors received a standing ovation after their excellent portrayal of the characters.

    Các diễn viên đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt sau khi thể hiện xuất sắc vai diễn của mình.

  • The audience greeted the comedian with a hearty round of applause as he took the stage.

    Khán giả chào đón nghệ sĩ hài bằng tràng pháo tay nồng nhiệt khi anh bước lên sân khấu.

  • The children's dance recital ended with a round of applause and cheers from the proud parents.

    Buổi biểu diễn múa của trẻ em kết thúc với tràng pháo tay và tiếng reo hò đầy tự hào từ các bậc phụ huynh.

  • The famous singer received a deafening round of applause as she entered the stage.

    Nữ ca sĩ nổi tiếng đã nhận được tràng pháo tay vang dội khi cô bước vào sân khấu.

  • The performers were showered with applause at the end of their incredible display of acrobatics.

    Các nghệ sĩ biểu diễn đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt sau màn trình diễn nhào lộn đáng kinh ngạc của họ.

  • The choir received a resounding applause for their stunning performance of the national anthem.

    Dàn hợp xướng đã nhận được tràng pháo tay vang dội cho màn trình diễn quốc ca tuyệt vời của họ.

  • The symphony orchestra was met with applause as they completed their mesmerizing performance.

    Dàn nhạc giao hưởng đã nhận được tràng pháo tay khi họ hoàn thành màn trình diễn đầy mê hoặc của mình.