danh từ
rạp hát, nhà hát
to go to the theatre: đi xem hát
nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch
the rules of the theatre: những quy tắc của phép soạn kịch
sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch
to be destined to the theatre: dự định làm diễn viên kịch