Định nghĩa của từ theatre

theatrenoun

rạp hát, nhà hát

/ˈθɪətə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "theatre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "theatrum", có nghĩa là "playhouse" hoặc "cảnh hành động". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theatron", dùng để chỉ một địa điểm để xem hoặc quan sát. Theo thời gian, người Pháp đã điều chỉnh từ tiếng Latin này để tạo ra thuật ngữ "théâtre", dùng để chỉ một địa điểm biểu diễn công cộng, chẳng hạn như các vở kịch hoặc buổi hòa nhạc. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "theatre," và vẫn giữ nguyên ý nghĩa là một địa điểm biểu diễn trực tiếp, bao gồm các vở kịch, hài kịch và nhạc kịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrạp hát, nhà hát

exampleto go to the theatre: đi xem hát

meaningnghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch

examplethe rules of the theatre: những quy tắc của phép soạn kịch

meaningsân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch

exampleto be destined to the theatre: dự định làm diễn viên kịch

namespace

a building or an outdoor area where plays and similar types of entertainment are performed

tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời nơi diễn ra các vở kịch và các loại hình giải trí tương tự

Ví dụ:
  • Broadway theatres

    Nhà hát Broadway

  • an open-air theatre

    một nhà hát ngoài trời

  • How often do you go to the theatre?

    Bạn có thường xuyên đến rạp hát không?

  • She left the theatre a few minutes after the curtain fell.

    Cô rời rạp vài phút sau khi tấm màn buông xuống.

Ví dụ bổ sung:
  • I haven't been to the theatre for a long time.

    Đã lâu rồi tôi không đến rạp.

  • The city's first purpose-built theatre is nearing completion.

    Nhà hát chuyên dụng đầu tiên của thành phố sắp hoàn thành.

  • The pier has a unique little puppet theatre.

    Bến tàu có một nhà hát múa rối nhỏ độc đáo.

  • The theatre was packed for the opening night.

    Rạp hát chật cứng cho đêm khai mạc.

  • There's a bar in the theatre.

    Có một quán bar trong rạp hát.

Từ, cụm từ liên quan

a building in which films are shown

một tòa nhà nơi chiếu phim

Ví dụ:
  • They arrived at the movie theater a few minutes later.

    Họ đến rạp chiếu phim vài phút sau đó.

  • I urge you to go see this film when it comes to a theater near you.

    Tôi khuyên bạn nên đi xem bộ phim này khi đến rạp gần bạn.

plays considered as entertainment

vở kịch được coi là giải trí

Ví dụ:
  • an evening of live music and theatre

    một buổi tối nhạc sống và sân khấu

  • I like music, theatre and cinema.

    Tôi thích âm nhạc, sân khấu và điện ảnh.

  • current ideas about what makes good theatre (= what makes good entertainment when performed)

    những ý tưởng hiện tại về điều gì tạo nên một rạp hát hay (= điều gì tạo nên sự giải trí tốt khi biểu diễn)

  • We're huge fans of musical theatre.

    Chúng tôi là những người hâm mộ cuồng nhiệt của sân khấu nhạc kịch.

  • live/street/youth theatre

    trực tiếp/đường phố/nhà hát tuổi trẻ

  • a theatre critic

    một nhà phê bình sân khấu

Ví dụ bổ sung:
  • There was some good fringe theatre at the festival.

    Có một số rạp hát hay ở lễ hội.

  • an hour-long theatre piece

    một vở kịch dài một giờ

  • the Toronto theatre scene

    cảnh sân khấu Toronto

  • The Chancellor's speech was an absorbing piece of political theatre.

    Bài phát biểu của Thủ tướng là một vở kịch chính trị hấp dẫn.

the work of writing, producing and acting in plays

công việc viết kịch bản, sản xuất và diễn kịch

Ví dụ:
  • I want to work in theatre.

    Tôi muốn làm việc ở nhà hát.

  • a theatre troupe/company

    một đoàn kịch/công ty

  • He had never done musical theatre when he landed the lead role as the Phantom.

    Anh ấy chưa bao giờ tham gia sân khấu nhạc kịch khi đảm nhận vai chính Phantom.

  • He was essentially a man of the theatre.

    Về cơ bản, anh ấy là một người đàn ông của sân khấu.

  • He wants to go into the theatre when he finishes university.

    Anh ấy muốn vào rạp hát khi học xong đại học.

Từ, cụm từ liên quan

a room in a hospital used for medical operations

một căn phòng trong bệnh viện dùng để phẫu thuật y tế

Ví dụ:
  • a theatre sister (= a nurse who helps during operations)

    một chị gái nhà hát (= một y tá giúp đỡ trong quá trình phẫu thuật)

  • He's still in theatre.

    Anh ấy vẫn còn ở rạp hát.

  • He's already been taken to theatre for the operation.

    Anh ấy đã được đưa đến phòng mổ để phẫu thuật.

the place in which a war or fighting takes place

nơi diễn ra chiến tranh hoặc giao tranh

Ví dụ:
  • an intelligence officer in the Pacific theatre

    một sĩ quan tình báo ở mặt trận Thái Bình Dương

  • Russia replied by opening up a new theatre of war in the Balkans.

    Nga đáp trả bằng cách mở ra một chiến trường mới ở vùng Balkan.