Định nghĩa của từ entertainment

entertainmentnoun

sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

/ˌɛntəˈteɪnm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "entertainment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entre tenir", có nghĩa là "giữ ở giữa". Khái niệm này phát triển thành ý tưởng "giữ sự chú ý của ai đó", trở thành ý nghĩa cốt lõi của "entertainment." Theo thời gian, trọng tâm chuyển từ việc giữ sự chú ý của ai đó sang cung cấp thứ gì đó thú vị hoặc hấp dẫn. Sự phát triển này phản ánh chức năng thay đổi của từ này như một phương tiện giải trí và gây xao lãng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi

meaningsự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ

meaningsự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)

namespace

films, music, etc. used to entertain people; an example of this

phim ảnh, âm nhạc... dùng để giải trí; một ví dụ về điều này

Ví dụ:
  • radio, television and other forms of entertainment

    phát thanh, truyền hình và các hình thức giải trí khác

  • There will be live entertainment at the party.

    Sẽ có chương trình giải trí trực tiếp tại bữa tiệc.

  • It was typical family entertainment.

    Đó là trò giải trí gia đình điển hình.

  • It was not something you would watch for light entertainment.

    Đó không phải là thứ bạn xem để giải trí nhẹ nhàng.

  • A folk band provided the entertainment.

    Một ban nhạc dân gian đã mang đến sự giải trí.

  • Local entertainments are listed in the newspaper.

    Các hoạt động giải trí địa phương được liệt kê trên báo.

  • the entertainment industry/business

    ngành công nghiệp giải trí/kinh doanh

  • The show was good entertainment value.

    Chương trình có giá trị giải trí tốt.

Ví dụ bổ sung:
  • It's pure entertainment and there's nothing wrong with that.

    Đó là giải trí thuần túy và không có gì sai với điều đó.

  • Movies were the new mass entertainment.

    Phim ảnh là loại hình giải trí đại chúng mới.

  • Passengers can enjoy free nightly entertainment.

    Hành khách có thể tận hưởng giải trí miễn phí hàng đêm.

  • Soaps like ‘Neighbours’ are pure entertainment and there is nothing wrong with that.

    Những loại xà phòng như 'Hàng xóm' chỉ là trò giải trí thuần túy và không có gì sai với điều đó.

  • The films were bought chiefly for their entertainment value.

    Các bộ phim được mua chủ yếu vì giá trị giải trí của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

the act of providing people with somebody to interest them or make them laugh

hành động cung cấp cho mọi người ai đó để khiến họ quan tâm hoặc làm họ cười

Ví dụ:
  • Ladies and gentlemen, for your entertainment, we present Magic Man.

    Thưa quý vị, để giải trí cho quý vị, chúng tôi xin giới thiệu Magic Man.

the act of inviting people to eat or drink with you as your guests

hành động mời mọi người ăn uống với bạn với tư cách là khách của bạn

Ví dụ:
  • a budget for the entertainment of clients

    ngân sách dành cho việc giải trí của khách hàng

Từ, cụm từ liên quan