Định nghĩa của từ civil partnership

civil partnershipnoun

quan hệ đối tác dân sự

/ˌsɪvl ˈpɑːtnəʃɪp//ˌsɪvl ˈpɑːrtnərʃɪp/

Thuật ngữ "civil partnership" được đặt ra tại Vương quốc Anh vào năm 2004 như một phần của Đạo luật Đối tác Dân sự. Thuật ngữ này được đưa ra để cung cấp cho các cặp đôi đồng giới sự công nhận hợp pháp về mối quan hệ của họ, bao gồm các quyền và lợi ích trước đây chỉ dành cho các cặp đôi đã kết hôn. Thuật ngữ "civil partnership" được chọn như một cách để phân biệt sự sắp xếp hợp pháp này với hôn nhân, vốn vẫn chỉ dành cho các cặp đôi khác giới theo luật pháp Vương quốc Anh. Các từ "civil" và "partnership" được chọn để nhấn mạnh bản chất hợp pháp và cam kết của mối quan hệ, đồng thời tránh mọi hàm ý tôn giáo. Thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng ở các quốc gia khác, bao gồm một số quốc gia châu Âu, như một cách để cung cấp cho các cặp đôi đồng giới sự công nhận hợp pháp về mối quan hệ của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The couple proudly announced their civil partnership after many years together.

    Cặp đôi tự hào thông báo về quan hệ đối tác dân sự của mình sau nhiều năm bên nhau.

  • The bill proposes to extend the same rights and benefits to couples in a civil partnership as are enjoyed by married couples.

    Dự luật đề xuất mở rộng các quyền và lợi ích tương tự cho các cặp đôi trong quan hệ đối tác dân sự như các cặp đôi đã kết hôn.

  • The ceremony took place in a beautiful civil partnership registration office.

    Buổi lễ được tổ chức tại một văn phòng đăng ký kết hợp dân sự tuyệt đẹp.

  • The partners signed the necessary documents to register their civil partnership.

    Các đối tác đã ký các giấy tờ cần thiết để đăng ký quan hệ đối tác dân sự của họ.

  • She was overjoyed when her sister and partner finally decided to formalize their relationship with a civil partnership.

    Cô vô cùng vui mừng khi chị gái và bạn đời của cô cuối cùng đã quyết định chính thức hóa mối quan hệ của họ thông qua quan hệ đối tác dân sự.

  • They opted for a simple, yet meaningful civil partnership instead of a grand wedding.

    Họ đã lựa chọn một mối quan hệ dân sự đơn giản nhưng có ý nghĩa thay vì một đám cưới hoành tráng.

  • Together, they raised a family for many years before choosing to legalize their relationship with a civil partnership.

    Họ đã cùng nhau nuôi dạy gia đình trong nhiều năm trước khi quyết định hợp pháp hóa mối quan hệ của mình thông qua quan hệ đối tác dân sự.

  • The civil partnership bill faced strong opposition from some religious groups and traditionalists.

    Dự luật đối tác dân sự vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ một số nhóm tôn giáo và những người theo chủ nghĩa truyền thống.

  • The government hopes that the recognition of civil partnerships will help reduce discrimination against same-sex couples.

    Chính phủ hy vọng rằng việc công nhận quan hệ đối tác dân sự sẽ giúp giảm sự phân biệt đối xử với các cặp đôi đồng giới.

  • The benefits of a civil partnership, such as joint taxation and inheritance rights, are now available to all couples, regardless of sexual orientation.

    Những lợi ích của quan hệ đối tác dân sự, chẳng hạn như quyền đóng thuế chung và quyền thừa kế, hiện được áp dụng cho tất cả các cặp đôi, bất kể khuynh hướng tình dục.