Định nghĩa của từ trans

transadjective

dịch

/trænz//trænz/

Tiền tố "trans-," có nghĩa là "across" hoặc "qua", có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ điển và được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc chuyển động qua hoặc xuyên qua một cái gì đó. Theo thời gian, gốc ngôn ngữ này đã phát triển để mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ và bối cảnh khác nhau, bao gồm thuật ngữ khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh bản dạng giới và biểu hiện giới tính, từ "trans" đã trở nên đặc biệt quan trọng như một thuật ngữ viết tắt để mô tả những cá nhân có bản dạng giới tính—cảm giác bên trong và nhất quán về việc là nam, nữ hoặc thứ gì đó khác—không nhất thiết phải phù hợp với giới tính mà họ được chỉ định khi sinh ra. Những người chuyển giới và phi nhị phân có thể xác định mình là một giới tính khác với giới tính được chỉ định của họ hoặc có thể có bản dạng giới tính nằm ngoài các phạm trù thông thường là "male" và "nữ". Thuật ngữ "trans" cũng có thể ám chỉ hành động chuyển đổi—quá trình mà một người có thể lựa chọn thay đổi ngoại hình về mặt thể chất và xã hội để phù hợp hơn với bản dạng giới của họ. Điều này có thể bao gồm các can thiệp y tế như liệu pháp thay thế hormone hoặc phẫu thuật khẳng định giới tính, cũng như các khía cạnh ít hữu hình hơn của cuộc sống, chẳng hạn như thay đổi tên, đại từ và vai trò xã hội của một người. Mặc dù việc sử dụng "trans" trong bối cảnh này tương đối mới, với một số ước tính cho rằng nó xuất hiện vào giữa những năm 1990, nhưng sự hiểu biết về mặt y tế và xã hội về bản dạng chuyển giới và phi nhị phân đã phát triển nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, với sự công nhận và tôn trọng ngày càng tăng đối với những trải nghiệm phức tạp và thường đầy thử thách của những cá nhân này. Do đó, từ "trans" đã trở thành một thuật ngữ tự hào và đoàn kết đối với nhiều người trong cộng đồng chuyển giới, một cách để khẳng định bản dạng độc đáo của họ và thách thức các chuẩn mực giới tính hẹp hòi và nhị phân vốn đã thống trị xã hội chúng ta trong lịch sử.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaning(do ai) dịch (translated)

namespace
Ví dụ:
  • The car's transmission suddenly became faulty, causing it to trans into a higher gear without warning.

    Hộp số của xe đột nhiên bị lỗi, khiến xe chuyển sang số cao hơn mà không báo trước.

  • After the surgery, the patient's respiration was trans Hampshire to help her breathe more easily.

    Sau phẫu thuật, bệnh nhân được hỗ trợ hô hấp qua đường Hampshire để thở dễ dàng hơn.

  • The rocks on the shore had been transposed by the relentless force of the waves, creating a completely different landscape.

    Những tảng đá trên bờ đã bị sóng biển xô đẩy, tạo nên một cảnh quan hoàn toàn khác biệt.

  • During the recession, many companies were forced to trans their operations abroad in order to stay competitive.

    Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty buộc phải chuyển hoạt động ra nước ngoài để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The symphony's finale was transposed to a higher key, giving it a grander, more triumphant feel.

    Phần kết của bản giao hưởng được chuyển sang một cung cao hơn, mang lại cảm giác hùng tráng và chiến thắng hơn.

  • The school principal transposed a student who had been caught cheating to a lower grade.

    Hiệu trưởng nhà trường đã chuyển một học sinh bị phát hiện gian lận xuống lớp thấp hơn.

  • The conductor transposed the sheet music for the piece to fit the range of the soprano singer.

    Người chỉ huy đã chuyển đổi bản nhạc cho phù hợp với quãng giọng của ca sĩ giọng nữ cao.

  • After the earthquake, the city's utilities were transposed to a new location to continue serving customers.

    Sau trận động đất, các cơ sở tiện ích của thành phố đã được chuyển đến địa điểm mới để tiếp tục phục vụ khách hàng.

  • The movie's soundtrack was transposed to fit the orchestra's unique performance style.

    Nhạc phim đã được chuyển thể để phù hợp với phong cách biểu diễn độc đáo của dàn nhạc.

  • The basketball coach transposed the team's defenses to counteract the opposing team's strategy.

    Huấn luyện viên bóng rổ đã thay đổi hàng phòng ngự của đội để chống lại chiến lược của đội đối phương.