Định nghĩa của từ marriage equality

marriage equalitynoun

hôn nhân bình đẳng

/ˌmærɪdʒ iˈkwɒləti//ˌmærɪdʒ iˈkwɑːləti/

Thuật ngữ "marriage equality" đã đạt được động lực vào cuối thế kỷ 20 như một cách để mô tả cuộc đấu tranh cho sự công nhận hợp pháp đối với hôn nhân đồng giới. Cụm từ này được đặt ra để đối lập với truyền thống lâu đời về việc hạn chế hôn nhân đối với các cặp đôi khác giới, ngụ ý rằng hôn nhân phải là một quyền cơ bản bất kể khuynh hướng tình dục hoặc bản dạng giới của một người. Thuật ngữ "equality" nhấn mạnh quan niệm rằng các cặp đôi đồng giới không nên bị từ chối các quyền, lợi ích và sự bảo vệ pháp lý giống như các cặp đôi dị tính theo truyền thống thông qua hôn nhân. Những người ủng hộ bình đẳng hôn nhân cho rằng việc từ chối các đặc quyền như vậy đối với các cặp đôi đồng giới chỉ dựa trên khuynh hướng tình dục của họ cấu thành sự phân biệt đối xử vô lý và vi hiến.

namespace
Ví dụ:
  • The Supreme Court's decision to uphold marriage equality has brought rejoicing to countless couples across the country.

    Quyết định của Tòa án Tối cao về việc ủng hộ hôn nhân bình đẳng đã mang lại niềm vui cho vô số cặp đôi trên khắp cả nước.

  • Marriage equality is a fundamental human right that should be recognized and protected by law.

    Hôn nhân bình đẳng là quyền cơ bản của con người cần được pháp luật công nhận và bảo vệ.

  • The fight for marriage equality has been a long and arduous one, but it has finally paid off.

    Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng hôn nhân là một cuộc đấu tranh lâu dài và gian khổ, nhưng cuối cùng đã đạt được thành quả.

  • We stand in solidarity with all couples who deserve the right to marry, regardless of their gender or sexual orientation.

    Chúng tôi đoàn kết với tất cả các cặp đôi xứng đáng có quyền kết hôn, bất kể giới tính hoặc khuynh hướng tình dục của họ.

  • Marriage equality is a matter of respecting the choices and beliefs of all citizens.

    Hôn nhân bình đẳng là vấn đề tôn trọng sự lựa chọn và niềm tin của mọi công dân.

  • The journey towards marriage equality has been marked by progress and setbacks, but we remain committed to the cause.

    Hành trình hướng tới hôn nhân bình đẳng đã trải qua nhiều tiến triển và thất bại, nhưng chúng tôi vẫn cam kết theo đuổi mục tiêu này.

  • Marriage equality is a key step towards advancing and protecting the rights of minority groups.

    Hôn nhân bình đẳng là bước tiến quan trọng hướng tới việc thúc đẩy và bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số.

  • Love is love, and it is time that our laws reflected that simple truth.

    Tình yêu là tình yêu, và đã đến lúc luật pháp của chúng ta phản ánh sự thật đơn giản đó.

  • The struggle for marriage equality has been a powerful reminder of the need for social justice and equality for all.

    Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng trong hôn nhân là lời nhắc nhở mạnh mẽ về nhu cầu công lý xã hội và bình đẳng cho tất cả mọi người.

  • Marriage equality is a critical issue that affects the lives and well-being of tens of thousands of people across the country.

    Hôn nhân bình đẳng là vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống và hạnh phúc của hàng chục nghìn người trên cả nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches