the part of the chimney that is above the roof of a building
phần ống khói nằm phía trên mái của một tòa nhà
a very tall chimney, especially one in a factory
một ống khói rất cao, đặc biệt là ống khói trong nhà máy
ống khói
/ˈtʃɪmni stæk//ˈtʃɪmni stæk/Thuật ngữ "chimney stack" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 19, khi việc sử dụng than rộng rãi để sưởi ấm và cung cấp năng lượng cho các nhà máy dẫn đến nhu cầu về ống khói cao, có chức năng tăng lên. Từ "chimney" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chymnee", có nghĩa là đường ống hoặc ống dẫn khói hoặc khí. Từ "stack" ban đầu dùng để chỉ một đống hoặc một nhóm đồ vật, nhưng trong bối cảnh này, nó dùng để chỉ một cụm ống khói trên một cấu trúc duy nhất, chẳng hạn như một nhà máy lớn hoặc tòa nhà dân cư. Ở các khu vực đô thị, các dãy ống khói trở thành một đặc điểm nổi bật của đường chân trời, đặc biệt là ở các khu công nghiệp. Thiết kế của ống khói đã phát triển theo thời gian để cải thiện hiệu quả của chúng và giảm ô nhiễm không khí. Các ống khói cao hơn, được gọi là ống khói cao, được xây dựng để phân tán khói và khí lên cao hơn vào khí quyển, trong khi các ống khói ngắn hơn được sử dụng để phân tán khí thải ở mức thấp hơn. Ngày nay, ống khói có thể được tìm thấy trên nhiều tòa nhà, từ các nhà máy và nhà máy lịch sử đến các tòa nhà văn phòng và khu chung cư hiện đại. Mặc dù tầm quan trọng về mặt chức năng của chúng đã giảm đi do việc sử dụng rộng rãi các nguồn nhiệt sạch hơn, hiệu quả hơn, nhưng ống khói vẫn là biểu tượng trực quan nổi bật của di sản công nghiệp và đóng vai trò nhắc nhở về sức mạnh biến đổi của công nghệ và sự đổi mới.
the part of the chimney that is above the roof of a building
phần ống khói nằm phía trên mái của một tòa nhà
a very tall chimney, especially one in a factory
một ống khói rất cao, đặc biệt là ống khói trong nhà máy