Định nghĩa của từ flue

fluenoun

Flue

/fluː//fluː/

Từ "flue" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "flostre", có nghĩa là "ống khói" hoặc "ống khói". Cụm từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flostor", cũng có nghĩa là "ống khói". Trong thời Trung cổ, các tòa nhà được sưởi ấm bằng cách đốt lửa trong lò sưởi trung tâm, tạo ra lượng khói lớn lan tỏa khắp nhà. Để chống lại điều này, người ta đã xây dựng các ống khói, tạo ra lối thoát cho khói. Các ống khói này được xây dựng bằng các ống khói - các lối đi rỗng, thẳng đứng được thiết kế để vừa cách nhiệt vừa hỗ trợ cho ống khói. Việc sử dụng ống khói trong ống khói trở nên phổ biến trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi sản lượng than tăng mạnh. Các đám cháy đốt than, tạo ra nhiều khói hơn các loại đám cháy khác, đòi hỏi các ống khói lớn hơn và hiệu quả hơn với các ống khói chắc hơn. Theo thời gian, từ "flue" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến các lối đi, trái ngược với toàn bộ ống khói. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng liên quan đến ống khói, cũng như trong hệ thống sưởi ấm và lò sưởi, nơi ống khói được sử dụng để loại bỏ khí thải và khói từ quá trình đốt cháy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưới đánh cá ba lớp mắt

type danh từ

meaningnùi bông, nạm bông

meaningống khói

meaning(kỹ thuật) ống hơi

namespace
Ví dụ:
  • The chimney in our living room has a long flue that helps to release the smoke from the fireplace upward.

    Ống khói trong phòng khách của chúng tôi có một ống khói dài giúp thải khói từ lò sưởi lên trên.

  • The flue needs to be cleaned annually to prevent the buildup of creosote, which could lead to a chimney fire.

    Ống khói cần được vệ sinh hàng năm để ngăn ngừa sự tích tụ của creosote, có thể gây ra hỏa hoạn.

  • Last winter, a bird nested in our flue and caused a blockage that required a professional to remove.

    Mùa đông năm ngoái, một con chim đã làm tổ trong ống khói của chúng tôi và gây ra tình trạng tắc nghẽn khiến chúng tôi phải gọi thợ chuyên nghiệp đến để thông tắc.

  • When we first moved into our house, we noticed that the flue was malfunctioning and had to call a chimney sweep to fix it.

    Khi mới chuyển đến nhà mới, chúng tôi nhận thấy ống khói không hoạt động bình thường và phải gọi thợ quét ống khói đến sửa.

  • The snow has been melting and refreezing on the roof, which has caused ice dams and put strain on the flue.

    Tuyết đã tan và đóng băng lại trên mái nhà, gây ra tình trạng đóng băng và làm căng ống khói.

  • If you hear a strange noise coming from the chimney, it could be a sign that something is wrong with the flue and you should call a professional.

    Nếu bạn nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ ống khói, đó có thể là dấu hiệu cho thấy có vấn đề ở ống khói và bạn nên gọi thợ chuyên nghiệp.

  • Before lighting a fire in the fireplace, make sure that the flue is open and clear.

    Trước khi nhóm lửa trong lò sưởi, hãy đảm bảo ống khói mở và thông thoáng.

  • The flue is an important safety feature of the fireplace, as it allows the smoke to exit the house and prevents it from accumulating indoors.

    Ống khói là một tính năng an toàn quan trọng của lò sưởi vì nó cho phép khói thoát ra khỏi nhà và ngăn khói tích tụ trong nhà.

  • If you've noticed a strong odor coming from the fireplace, it could be a sign that the flue is improperly sealed and allowing fumes to escape into the house.

    Nếu bạn nhận thấy mùi hôi nồng nặc bốc ra từ lò sưởi, thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy ống khói không được bịt kín đúng cách và khiến khói thoát vào nhà.

  • A properly functioning flue is essential for the safe and efficient operation of your fireplace, so it's important to have it inspected regularly by a professional.

    Một ống khói hoạt động tốt là điều cần thiết cho hoạt động an toàn và hiệu quả của lò sưởi, vì vậy, điều quan trọng là phải nhờ một chuyên gia kiểm tra thường xuyên.