Định nghĩa của từ charm offensive

charm offensivenoun

tấn công quyến rũ

/ˈtʃɑːm əfensɪv//ˈtʃɑːrm əfensɪv/

Thuật ngữ "charm offensive" có nguồn gốc từ những năm 1950 như một chiến lược ngoại giao được các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, sử dụng để giành được các đồng minh tiềm năng ở các khu vực thù địch. Nó bao gồm việc cử các quan chức cấp cao và các đại diện khác đến các quốc gia có quan hệ ngoại giao bất lợi, với mục đích trao đổi cử chỉ thân thiện, quà tặng và các cuộc trò chuyện thân thiện để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác lẫn nhau. Từ "charm" ám chỉ việc sử dụng sự quyến rũ cá nhân, sức hút và phẩm chất hấp dẫn để giành được người khác và tạo ấn tượng tích cực. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một cách để phương Tây chống lại ảnh hưởng của hệ tư tưởng cộng sản và giành được sự ủng hộ ở các khu vực chịu ảnh hưởng của căng thẳng khu vực. Ngày nay, khái niệm về một cuộc tấn công quyến rũ vẫn được sử dụng trong các giới ngoại giao để chỉ nỗ lực ngoại giao nhằm cải thiện quan hệ thông qua các tương tác thân thiện và tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • During the diplomatic conference, the ambassador launched a charm offensive by attending cocktail parties, hosting elaborate dinners, and engaging in small talk with various delegates.

    Trong hội nghị ngoại giao, đại sứ đã phát động một chiến dịch quyến rũ bằng cách tham dự tiệc cocktail, tổ chức tiệc tối xa hoa và trò chuyện phiếm với nhiều đại biểu khác nhau.

  • In a bid to win over investors, the startup's CEO embarked on a charm offensive, presenting a compelling pitch at industry events and meeting with potential stakeholders over coffee.

    Trong nỗ lực giành được sự ủng hộ của các nhà đầu tư, CEO của công ty khởi nghiệp đã bắt tay vào chiến dịch thu hút sự chú ý, trình bày bài giới thiệu hấp dẫn tại các sự kiện trong ngành và gặp gỡ các bên liên quan tiềm năng trong khi uống cà phê.

  • After weeks of tense negotiations, the mediator employed a charm offensive to help bridge the gap between warring factions, using his smooth diplomacy and expressive arguments to instill a sense of trust and mutual respect.

    Sau nhiều tuần đàm phán căng thẳng, người hòa giải đã sử dụng chiến thuật tấn công quyến rũ để thu hẹp khoảng cách giữa các phe phái đối địch, sử dụng tài ngoại giao khéo léo và lập luận hùng hồn của mình để tạo dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.

  • In order to placate the media and quell the mounting controversy, the politician undertook a charm offensive, appearing on popular talk shows and late-night comedy programs, trading witty banter with hosts, and gradually winning back favorable coverage.

    Để xoa dịu giới truyền thông và dập tắt tranh cãi ngày càng gia tăng, chính trị gia này đã thực hiện một chiến dịch thu hút sự chú ý, xuất hiện trên các chương trình trò chuyện nổi tiếng và chương trình hài kịch đêm khuya, trao đổi những câu chuyện dí dỏm với người dẫn chương trình và dần giành lại sự ủng hộ.

  • In an effort to endear himself to the community, the new pastor implemented a charm offensive, attending parish events, memorizing members' names, and reaching out to local service organizations for collaboration.

    Trong nỗ lực lấy lòng cộng đồng, vị mục sư mới đã thực hiện một chiến dịch thu hút sự chú ý bằng cách tham dự các sự kiện của giáo xứ, ghi nhớ tên các thành viên và liên hệ với các tổ chức dịch vụ địa phương để hợp tác.

  • From the moment she stepped into the boardroom, the CEO's charm offensive was unmistakable: a lighthearted joke here, a sincere compliment there, a generous offer of coffee for all. Her polished bedside manner left her colleagues feeling energized and receptive to her pitch.

    Ngay từ khi bước vào phòng họp, sự quyến rũ của CEO đã không thể nhầm lẫn: một câu chuyện cười nhẹ nhàng ở đây, một lời khen chân thành ở kia, một lời mời cà phê hào phóng cho tất cả mọi người. Cách cư xử lịch sự của cô khiến các đồng nghiệp cảm thấy tràn đầy năng lượng và dễ tiếp thu lời giới thiệu của cô.

  • In advance of the crucial vote, the politician's campaign team devised a charm offensive, launching a door-to-door campaign to build relationships with swing voters, manning armfuls of brochures and smiles through neighborhoods until midnight.

    Trước cuộc bỏ phiếu quan trọng, nhóm vận động tranh cử của chính trị gia này đã nghĩ ra một chiến dịch thu hút sự chú ý bằng cách đi từng nhà để xây dựng mối quan hệ với những cử tri còn do dự, phát tờ rơi và nở nụ cười khắp các khu phố cho đến tận nửa đêm.

  • In order to unite the factions and halt the infighting, the president undertook a charm offensive, universally commending each cabinet member for their contributions while stealthily shuffling the scuffleshuffle to the outskirts of town.

    Để đoàn kết các phe phái và ngăn chặn cuộc đấu đá nội bộ, tổng thống đã thực hiện một cuộc tấn công quyến rũ, khen ngợi mọi thành viên nội các về những đóng góp của họ trong khi lén lút di chuyển cuộc ẩu đả ra vùng ngoại ô thị trấn.

  • The entrepreneur recognized that innovation and charisma could enthuse buyers about a product, and so she created a carefully calibrated charm offensive for the launch: passionate pitching, free trials, and memorable marketing events.

    Nữ doanh nhân này nhận ra rằng sự đổi mới và sức hút có thể khiến người mua say mê sản phẩm, vì vậy bà đã tạo ra một chiến dịch thu hút được cân nhắc kỹ lưỡng cho buổi ra mắt: giới thiệu sản phẩm đầy nhiệt huyết, dùng thử miễn phí và các sự kiện tiếp thị đáng nhớ.

  • The ambassador employed a winning charm offensive to win over his adversary's allies. His politically astute language, thoughtful gifts, and deft diplomacy won over the hearts and

    Đại sứ đã sử dụng một cuộc tấn công quyến rũ để giành được sự ủng hộ của các đồng minh của đối thủ. Ngôn ngữ chính trị tinh tế, tài năng chu đáo và tài ngoại giao khéo léo của ông đã chiếm được trái tim và