Định nghĩa của từ affability

affabilitynoun

tình cảm

/ˌæfəˈbɪləti//ˌæfəˈbɪləti/

"Affability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affabilis", có nghĩa là "dễ nói chuyện" hoặc "dễ gần". Bản thân "Affabilis" kết hợp "ad" (đến, hướng tới) và "fari" (nói). Khái niệm "dễ nói chuyện" tự nhiên phát triển để bao hàm các phẩm chất thân thiện, ấm áp và thái độ dễ chịu, do đó định hình nên ý nghĩa của "affability" như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's affability immediately put me at ease during our meeting.

    Sự niềm nở của nhân viên bán hàng ngay lập tức khiến tôi cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc gặp gỡ.

  • Her affable demeanor helped her win over the entire crowd in her speech.

    Thái độ niềm nở của cô đã giúp cô chinh phục được toàn bộ đám đông trong bài phát biểu của mình.

  • The affability of our new boss has created a relaxed work environment among the team.

    Sự dễ mến của ông chủ mới đã tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho toàn đội.

  • The candidate's affable personality made a favorable impression on the hiring manager.

    Tính cách hòa nhã của ứng viên đã tạo ấn tượng tốt với người quản lý tuyển dụng.

  • I couldn't help but notice how affable and cordial the hostess was at the restaurant.

    Tôi không thể không nhận ra sự niềm nở và thân thiện của cô tiếp viên tại nhà hàng.

  • The affable gentleman I met at the coffee shop was happy to strike up a conversation with me.

    Người đàn ông lịch thiệp mà tôi gặp ở quán cà phê rất vui vẻ bắt chuyện với tôi.

  • The guest speaker's affability helped facilitate a productive Q&A session with the audience.

    Sự thân thiện của diễn giả khách mời đã giúp tạo nên buổi hỏi đáp hiệu quả với khán giả.

  • I was influenced by the affability of my favorite mentor, who has inspired me throughout my career.

    Tôi chịu ảnh hưởng từ sự niềm nở của người cố vấn mà tôi yêu thích, người đã truyền cảm hứng cho tôi trong suốt sự nghiệp.

  • The affability of my co-workers has made working from home during the pandemic so much more enjoyable.

    Sự dễ chịu của các đồng nghiệp đã khiến việc làm việc tại nhà trong thời gian đại dịch trở nên thú vị hơn rất nhiều.

  • The affable ambiance at the lounge made our evening out a complete success.

    Không khí vui vẻ ở phòng chờ đã làm cho buổi tối của chúng tôi trở nên thành công trọn vẹn.