Định nghĩa của từ centre half

centre halfnoun

nửa giữa

/ˌsentə ˈhɑːf//ˌsentər ˈhæf/

Thuật ngữ "centre half" bắt nguồn từ bóng đá hiệp hội (bóng đá) để chỉ vị trí cầu thủ cụ thể. Trong các đội hình truyền thống, chẳng hạn như 3-3-3 và 2-3-5, trung tâm hàng phòng ngự bao gồm hai cầu thủ, thường được gọi là "trung vệ" hoặc "sweeper". Là một phần của các điều chỉnh đội hình vào những năm 1920, các huấn luyện viên đã giới thiệu đội hình "WM", gồm ba tiền vệ trước hàng phòng ngự, được gọi là "halfback". Một trong những trung vệ được đẩy lên phía trước để chơi bên cạnh họ, tạo thành một vị trí mới được gọi là "centre half" hoặc "sweeper-half". Về cơ bản, cầu thủ này kết hợp các nhiệm vụ của cả trung vệ và half-back, bao phủ hàng phòng ngự trung tâm ở phần dưới của hàng tiền vệ. Theo thời gian, đội hình này đã phát triển thành các cấu trúc 4-2-3-1 hoặc 4-3-3 nổi tiếng, vì phong cách và chiến lược bóng đá đã phát triển vượt ra ngoài các hình thức ban đầu của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "centre half" vẫn được dùng để chỉ một tiền vệ phòng ngự chơi gần trung tâm sân, đôi khi cũng được sử dụng để giữ bóng hoặc làm tiền vệ phòng ngự để giữ bóng, che chắn tuyến sau và phá vỡ các đợt tấn công của đối phương.

namespace
Ví dụ:
  • The centre half of the football team is essential for defending the goal and distributing the ball to the midfielders.

    Tiền vệ trung tâm của đội bóng đá đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ khung thành và phân phối bóng cho các tiền vệ.

  • Without a strong centre half, the team's defense can easily be penetrated by the opposing team's forwards.

    Nếu không có trung vệ mạnh, hàng phòng ngự của đội có thể dễ dàng bị các tiền đạo của đối phương xuyên thủng.

  • The experienced centre half has been a consistent performer for the club, earning a reputation as one of the best defenders in the league.

    Trung vệ giàu kinh nghiệm này đã có thành tích ổn định cho câu lạc bộ và được coi là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất giải đấu.

  • The centre half's job is to mark the opposition's strikers closely and prevent them from creating chances.

    Nhiệm vụ của trung vệ là theo sát các tiền đạo của đối phương và ngăn cản họ tạo ra cơ hội.

  • The centre half's coordination with the defensive midfielder is crucial in maintaining a solid defense.

    Sự phối hợp giữa trung vệ và tiền vệ phòng ngự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng phòng ngự vững chắc.

  • The centre half's communication skills are vital in organizing the backline and ensuring everyone is aware of their defensive responsibilities.

    Kỹ năng giao tiếp của trung vệ rất quan trọng trong việc tổ chức hàng thủ và đảm bảo mọi người đều nhận thức được trách nhiệm phòng thủ của mình.

  • In some formations, the centre half is positioned as a central defender, providing a commanding presence in front of the goal.

    Trong một số đội hình, tiền vệ trung tâm được bố trí như một trung vệ, có vai trò chỉ huy trước khung thành.

  • The centre half's ability to read the game and anticipate the opponent's moves is what separates the great defenders from the rest.

    Khả năng đọc trận đấu và dự đoán động thái của đối phương của trung vệ là yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa những hậu vệ giỏi và phần còn lại.

  • A tough challenge from the centre half can break the opposition's attack and provide a crucial opportunity for a counter-attack.

    Một pha vào bóng quyết liệt từ trung vệ có thể phá vỡ hàng tấn công của đối phương và tạo ra cơ hội quan trọng để phản công.

  • The centre half's clean sliding tackle or perfectly timed interception is often a talking point that sets the tone for the rest of the match.

    Những pha vào bóng chính xác hoặc pha chặn bóng chính xác của tiền vệ trung tâm thường là chủ đề bàn tán quyết định phần còn lại của trận đấu.