Định nghĩa của từ centre back

centre backnoun

trung vệ

//

Định nghĩa của từ undefined

"Trung vệ" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, Nó phản ánh sự phát triển của chiến thuật bóng đá. Trong những kỷ nguyên trước đó, các hậu vệ thường được dán nhãn đơn giản là "backs" hoặc "hậu vệ biên". Khi trò chơi trở nên tinh vi hơn, vai trò phòng thủ trung tâm trở nên chuyên biệt hơn. Thuật ngữ "centre back" xuất hiện để phân biệt những cầu thủ chủ yếu hoạt động ở trung tâm hàng phòng ngự với hậu vệ biên, những người chơi ở hai bên cánh. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của vị trí trung tâm trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ khung thành.

namespace

a defender who plays in the middle of the field

một hậu vệ chơi ở giữa sân

Ví dụ:
  • he plays at centre back

    anh ấy chơi ở vị trí trung vệ

  • The team's reliable centre back, John Doe, consistently clears dangerous opposing attacks and keeps the defence solid.

    Trung vệ đáng tin cậy của đội, John Doe, liên tục phá vỡ những đợt tấn công nguy hiểm của đối phương và giữ vững hàng phòng ngự.

  • As a centre back, Doe's positioning and aerial prowess make him a formidable force in the air and on the ground.

    Ở vị trí trung vệ, khả năng chọn vị trí và không chiến của Doe giúp anh trở thành một thế lực đáng gờm trên không và dưới mặt đất.

  • The opposing strikers struggled to penetrate the team's defence, thanks to the imposing presence of centre back Doe.

    Các tiền đạo đối phương phải vật lộn để xuyên thủng hàng phòng ngự của đội, nhờ sự hiện diện đáng gờm của trung vệ Doe.

  • Coach Smith praised Doe's centre back play, commenting that he "reads the game well and makes timely interceptions to prevent any chances."

    Huấn luyện viên Smith khen ngợi lối chơi trung vệ của Doe, nhận xét rằng anh ấy "đọc trận đấu rất tốt và kịp thời chặn bóng để ngăn chặn mọi cơ hội".