Định nghĩa của từ lynchpin

lynchpinnoun

cái kẹp

/ˈlɪntʃpɪn//ˈlɪntʃpɪn/

Thuật ngữ "lynchpin" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, ám chỉ một chiếc chốt dùng để cố định bánh xe ngựa. Chiếc chốt này rất cần thiết để giữ bánh xe cố định, khiến nó trở thành "pin" quan trọng đối với sự ổn định của toàn bộ cấu trúc. Ý nghĩa ẩn dụ này phát triển vào thế kỷ 19, biểu thị một điều gì đó quan trọng để giữ cho một hệ thống gắn kết với nhau. Mãi đến cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này mới được liên kết với tập tục "lynching" khét tiếng, có thể là do tầm quan trọng được nhận thức của thủ lĩnh đám đông hành quyết là "pin" giữ cho đám đông gắn kết với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In the project's success, the CEO acted as the lynchpin, overseeing and coordinating all aspects of the operation.

    Trong sự thành công của dự án, CEO đóng vai trò là chốt chặn, giám sát và điều phối mọi khía cạnh của hoạt động.

  • The sales manager was the lynchpin of the team, guiding and motivating the team to achieve their targets.

    Trưởng phòng bán hàng là trụ cột của nhóm, hướng dẫn và thúc đẩy nhóm đạt được mục tiêu.

  • The lynchpin of the company's growth strategy was the expansion into new international markets.

    Điểm then chốt trong chiến lược tăng trưởng của công ty là mở rộng sang các thị trường quốc tế mới.

  • The coach's leadership style was pivotal in shaping the team's dynamics, serving as the lynchpin that held them together.

    Phong cách lãnh đạo của huấn luyện viên đóng vai trò then chốt trong việc định hình động lực của đội, là chìa khóa gắn kết họ lại với nhau.

  • The project's sponsor played a crucial lynchpin role, providing critical funding and resources necessary for completion.

    Nhà tài trợ của dự án đóng vai trò then chốt, cung cấp nguồn tài chính và nguồn lực quan trọng cần thiết để hoàn thành dự án.

  • The lynchpin of the negotiations was the lead negotiator who skillfully maneuvered through the complex discussions.

    Người đóng vai trò then chốt trong các cuộc đàm phán là người đàm phán chính, người khéo léo điều hướng các cuộc thảo luận phức tạp.

  • The lynchpin of the software development process was the project manager, ensuring high-quality and on-time delivery.

    Người đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển phần mềm là người quản lý dự án, đảm bảo chất lượng cao và giao hàng đúng hạn.

  • The lynchpin of the research project was the Chief Scientist who provided valuable insights and industry expertise.

    Người đóng vai trò then chốt của dự án nghiên cứu là Nhà khoa học trưởng, người đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc và chuyên môn có giá trị trong ngành.

  • The lynchpin of the strategic partnership between the companies was the joint CEO who drove synergies and growth opportunities.

    Chốt chặn của quan hệ đối tác chiến lược giữa các công ty là CEO chung, người thúc đẩy sự hợp lực và cơ hội tăng trưởng.

  • The VP of Operations was the lynchpin for the company's routine operational processes, ensuring efficiency and effectiveness.

    Phó chủ tịch điều hành là người chỉ đạo các quy trình hoạt động thường xuyên của công ty, đảm bảo hiệu quả và hiệu suất.

Từ, cụm từ liên quan