Định nghĩa của từ linchpin

linchpinnoun

linchpin

/ˈlɪntʃpɪn//ˈlɪntʃpɪn/

Nguồn gốc của từ "linchpin" có từ đầu những năm 1800, khi nó đề cập cụ thể đến một thành phần quan trọng của bánh xe ngựa. Thuật ngữ "linchpin" bắt nguồn từ động từ "to linch", ban đầu có nghĩa là buộc chặt một thứ gì đó, đặc biệt là động vật, vào xe để vận chuyển. Trong bối cảnh của bánh xe ngựa, linchpin là một chốt kim loại được chèn theo chiều ngang qua trục bánh xe gỗ và nan hoa góc cạnh. Chốt này cố định bánh xe gỗ quanh một trục gỗ, gắn chặt chúng lại với nhau và khiến nó trở nên không thể thiếu về mặt chức năng. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "linchpin" đã được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì hoặc bất kỳ ai đóng vai trò quan trọng trong một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp. Nói cách khác, linchpin ẩn dụ giữ mọi thứ lại với nhau, tạo sự ổn định và ngăn không cho chúng sụp đổ. Cách sử dụng của nó vượt ra ngoài bối cảnh ban đầu của bánh xe ngựa và hiện nay đề cập đến các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có hành động và quyết định đóng góp đáng kể vào hiệu quả hoặc thành công chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđinh chốt trục xe; chốt sắt hình S

namespace
Ví dụ:
  • The linchpin of our sales team is Sarah. Her strategic thinking and leadership skills have led us to exceed our revenue goals for the past three quarters.

    Trụ cột của đội ngũ bán hàng của chúng tôi là Sarah. Tư duy chiến lược và kỹ năng lãnh đạo của cô đã giúp chúng tôi vượt qua mục tiêu doanh thu trong ba quý vừa qua.

  • The linchpin of our marketing campaign was the catchy tagline created by our copywriter. It resonated with our target audience and helped us stand out from the competition.

    Điểm then chốt trong chiến dịch tiếp thị của chúng tôi là khẩu hiệu hấp dẫn do người viết quảng cáo của chúng tôi tạo ra. Nó gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu của chúng tôi và giúp chúng tôi nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.

  • In a project with many moving parts, the linchpin was the project manager who ensured that all tasks were completed on time and on budget.

    Trong một dự án có nhiều bộ phận thay đổi, người quản lý dự án đóng vai trò then chốt, đảm bảo mọi nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn và đúng ngân sách.

  • The linchpin of our team's success was the willingness of everyone to take on additional responsibilities and support each other.

    Chìa khóa thành công của nhóm chúng tôi là sự sẵn lòng đảm nhận thêm trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau của mọi người.

  • During a crisis, the linchpin was the leader who remained calm, communicated clearly, and made quick, decisive decisions.

    Trong lúc khủng hoảng, người lãnh đạo đóng vai trò then chốt, luôn bình tĩnh, giao tiếp rõ ràng và đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát.

  • The linchpin of our community's development was the visionary leader who advocated for resources and partnerships to address social and economic challenges.

    Chốt chặn cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta chính là nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người ủng hộ các nguồn lực và quan hệ đối tác để giải quyết các thách thức về xã hội và kinh tế.

  • The linchpin of our team's creativity was the team member who challenged conventional thinking and brought fresh perspectives to the table.

    Chốt chặn cho sự sáng tạo của nhóm chúng tôi là thành viên dám thách thức lối suy nghĩ thông thường và mang đến những góc nhìn mới mẻ.

  • The linchpin of our team's productivity was the member who demonstrated a strong work ethic and held others accountable for meeting deadlines.

    Chốt chặn năng suất của nhóm chúng tôi là thành viên thể hiện đạo đức làm việc mạnh mẽ và yêu cầu mọi người khác phải có trách nhiệm hoàn thành đúng thời hạn.

  • In a negotiation, the linchpin was the person who listened actively, identified common ground, and found mutually beneficial solutions.

    Trong một cuộc đàm phán, người chủ chốt là người lắng nghe tích cực, tìm ra tiếng nói chung và tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The linchpin of our team's cohesion was the member who fostered positivity, mutual respect, and an inclusive work environment.

    Chốt chặn cho sự gắn kết của nhóm chúng tôi là thành viên nuôi dưỡng sự tích cực, tôn trọng lẫn nhau và môi trường làm việc hòa nhập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches