Định nghĩa của từ cornerstone

cornerstonenoun

Nền tảng

/ˈkɔːnəstəʊn//ˈkɔːrnərstəʊn/

Từ "cornerstone" bắt nguồn từ nghĩa đen của các thành phần của nó. "Góc" ám chỉ điểm mà hai đường thẳng hoặc bề mặt gặp nhau, trong khi "stone" là một loại đá tự nhiên, rắn chắc. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh xây dựng công trình, khi một viên đá lớn, chắc chắn được đặt ở góc của một công trình để tạo thành nền móng vững chắc. "cornerstone" này tượng trưng cho sự ổn định và độ bền, dẫn đến việc sử dụng theo nghĩa bóng như một nền móng hoặc yếu tố thiết yếu của một thứ gì đó.

namespace

a stone at the corner of the base of a building, often laid in a special ceremony

một hòn đá ở góc chân của một tòa nhà, thường được đặt trong một buổi lễ đặc biệt

Ví dụ:
  • The constitution is the cornerstone of our democratic society.

    Hiến pháp là nền tảng của xã hội dân chủ của chúng ta.

  • His work ethic is the cornerstone of the company's success.

    Đạo đức nghề nghiệp của ông là nền tảng cho sự thành công của công ty.

  • Integrity is the cornerstone of any trustworthy relationship.

    Sự chính trực là nền tảng của mọi mối quan hệ đáng tin cậy.

  • The historical landmark is the cornerstone of the city's vibrant cultural heritage.

    Di tích lịch sử này là nền tảng của di sản văn hóa sôi động của thành phố.

  • Knowledge is the cornerstone of any successful career.

    Kiến thức là nền tảng của mọi sự nghiệp thành công.

the most important part of something that the rest depends on

phần quan trọng nhất của cái gì đó mà phần còn lại phụ thuộc vào

Ví dụ:
  • This study is the cornerstone of the whole research programme.

    Nghiên cứu này là nền tảng của toàn bộ chương trình nghiên cứu.