Định nghĩa của từ enforcer

enforcernoun

người thực thi

/ɪnˈfɔːsə(r)//ɪnˈfɔːrsər/

Từ "enforcer" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enforcier", có nghĩa là "ép buộc hoặc cưỡng chế". Trong tiếng Anh trung đại, từ này mang nghĩa là "ép buộc hoặc cưỡng chế" ai đó làm điều gì đó. Theo thời gian, từ này phát triển để mô tả một người thực hiện các yêu cầu của luật pháp hoặc cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là trong bối cảnh cảnh sát hoặc quân đội. Trong cách sử dụng hiện đại, người thực thi thường là cảnh sát, binh lính hoặc nhân vật có thẩm quyền khác chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và duy trì trật tự. Điều này có thể liên quan đến việc thực thi luật giao thông, thực thi lệnh giới nghiêm hoặc thực hiện các nhiệm vụ chính thức khác. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong đấu vật và phương tiện truyền thông, để chỉ một nhân vật thực thi các quy tắc hoặc nắm giữ quyền lực.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem enforce

namespace
Ví dụ:
  • The police department assigned a tough enforcer to crack down on the recent surge in street crime.

    Sở cảnh sát đã phân công một lực lượng thực thi pháp luật cứng rắn để trấn áp tình trạng tội phạm đường phố gia tăng gần đây.

  • The team's captain was known as an enforcer due to his aggressive playing style and willingness to take on opponents.

    Đội trưởng của đội được biết đến như một người thực thi luật lệ nhờ phong cách chơi hung hăng và sẵn sàng đối đầu với đối thủ.

  • The security guard patrolling the mall was a gruff enforcer, making rounds constantly to ensure safety.

    Người bảo vệ tuần tra trung tâm thương mại là một người thực thi pháp luật thô lỗ, liên tục đi tuần để đảm bảo an toàn.

  • The corporation's HR department hired a persistant enforcer to implement strict guidelines and policies.

    Phòng nhân sự của công ty đã thuê một người thực thi kiên trì để thực hiện các hướng dẫn và chính sách nghiêm ngặt.

  • The school demanded a strict enforcer as a substitute teacher to maintain discipline during the absence of regular faculty.

    Nhà trường yêu cầu phải có một giáo viên thay thế thực hiện nghiêm ngặt nhiệm vụ để duy trì kỷ luật trong thời gian giáo viên chính thức vắng mặt.

  • The restaurateur employed a stern enforcer to maintain order in his crowded eatery and prevent untoward incidents.

    Người chủ nhà hàng đã thuê một người thực thi luật lệ nghiêm khắc để duy trì trật tự trong quán ăn đông đúc của mình và ngăn ngừa những sự cố đáng tiếc.

  • The coach selected an intimidating enforcer to put the fear of god into their opponent teams during matches.

    Huấn luyện viên đã chọn một người thực thi luật lệ đáng sợ để gieo rắc nỗi sợ hãi vào đội đối thủ trong các trận đấu.

  • The CEO of the company decided to appoint a cunning enforcer to monitor and rectify the root cause of productivity issues.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã quyết định bổ nhiệm một người thực thi khôn ngoan để theo dõi và khắc phục nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề về năng suất.

  • The city mayor announced that a formidable enforcer would govern the region to ensure citizens adhered to strict law and order.

    Thị trưởng thành phố tuyên bố rằng một lực lượng thực thi pháp luật hùng mạnh sẽ quản lý khu vực này để đảm bảo người dân tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và trật tự.

  • The apartment complex hired a stern enforcer to keep an eye on trespassers, maintenance issues, and any other suspicious activities.

    Khu chung cư đã thuê một người thi hành luật nghiêm khắc để theo dõi những kẻ xâm phạm, các vấn đề bảo trì và mọi hoạt động đáng ngờ khác.