Định nghĩa của từ fulcrum

fulcrumnoun

điểm tựa

/ˈfʊlkrəm//ˈfʊlkrəm/

Từ "fulcrum" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "fulcrum" hoặc "fulcra", có nghĩa là "nơi mà một vật gì đó tựa vào hoặc hỗ trợ". Trong Đế chế La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ điểm tựa cố định hoặc điểm hỗ trợ của đòn bẩy. Trong kỹ thuật cơ khí, đòn bẩy là một thanh cứng quay quanh một điểm cố định gọi là điểm tựa. Điểm tựa đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng trọng lượng của đòn bẩy ở cả hai bên. Nó cung cấp một điểm cố định mà đòn bẩy quay xung quanh, cho phép người dùng di chuyển trọng lượng dễ dàng hơn. Từ "fulcrum" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nghĩa của nó đã chuyển từ gốc La Mã sang chỉ bất kỳ yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu nào cần thiết để đạt được kết quả, thay vì chỉ là điểm tựa trên đòn bẩy. Ngày nay, "fulcrum" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ trong khoa học, kỹ thuật và toán học để biểu thị một điểm hoặc điểm hỗ trợ cần thiết hoặc cơ bản cho thành công. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "fulcrum" cũng có thể có nghĩa là một lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ có thể làm thay đổi cán cân hoặc vượt qua chướng ngại vật để đạt được kết quả mong muốn. Do đó, theo nghĩa bóng, một người hoặc một vật có ảnh hưởng lớn cũng có thể được gọi là "fulcrum." Tóm lại, thuật ngữ "fulcrum" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "nơi mà một vật gì đó dựa vào hoặc hỗ trợ", và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn, vượt ra ngoài phạm vi tham chiếu ban đầu của nó đến điểm hỗ trợ của đòn bẩy.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums

meaningđiểm tựa (đòn bẫy)

meaningphương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép

meaning(kỹ thuật) trục bản lề

typeDefault

meaning(cơ học) điểm tựa

namespace

the point on which a lever turns or is supported

điểm mà đòn bẩy quay hoặc được đỡ

Ví dụ:
  • The doctor used a small wooden block as the fulcrum to keep the heavy weight stable during the surgery.

    Bác sĩ đã sử dụng một khối gỗ nhỏ làm điểm tựa để giữ cho vật nặng ở vị trí ổn định trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The see-saw in the park had a metal pin as its fulcrum, allowing children to balance and play.

    Chiếc bập bênh trong công viên có một chốt kim loại làm điểm tựa, giúp trẻ em giữ thăng bằng và chơi đùa.

  • In a gravity-balanced lever system, the fulcrum is positioned in the middle of the load and the effort, which results in a balanced position.

    Trong hệ thống đòn bẩy cân bằng trọng lực, điểm tựa được đặt ở giữa tải trọng và lực tác dụng, tạo nên vị trí cân bằng.

  • The fulcrum in my bicycle's brake system is the metal post at the handlebars where I press the brake lever.

    Điểm tựa trong hệ thống phanh xe đạp của tôi là trụ kim loại ở ghi đông nơi tôi nhấn cần phanh.

  • To pry open a tight lid, I use a wooden spoon as a fulcrum, placing it under the lid's edge and applying pressure.

    Để mở một cái nắp chặt, tôi dùng một chiếc thìa gỗ làm điểm tựa, đặt nó dưới mép nắp và ấn mạnh.

the most important part of an activity or a situation

phần quan trọng nhất của một hoạt động hoặc một tình huống

Ví dụ:
  • the fulcrum of the whole debate

    điểm tựa của toàn bộ cuộc tranh luận

  • There was a fulcrum point when the arguments tipped decidedly in one direction.

    Đã có điểm tựa khi các lập luận nhất quyết nghiêng về một hướng.