Định nghĩa của từ catbird

catbirdnoun

chim mèo

/ˈkætbɜːd//ˈkætbɜːrd/

Tên "catbird" xuất phát từ tiếng kêu đặc trưng của loài chim này, được cho là giống tiếng kêu meo meo của mèo. Lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi nhận là vào năm 1788 bởi nhà tự nhiên học người Mỹ William Bartram. Tên khoa học, *Dumetella carolinensis*, phản ánh thêm mối liên hệ với loài mèo này, với "Dumetella" ám chỉ thói quen sống trong bụi rậm và bụi rậm của loài chim này, và "carolinensis" ám chỉ nguồn gốc của nó ở Carolinas.

namespace
Ví dụ:
  • The catbird perched on the tree branch, singing its distinctive "meow" call.

    Con chim mèo đậu trên cành cây, hót tiếng "meo" đặc trưng của nó.

  • The catbird's melodious song could be heard throughout the forest as the sun began to set.

    Tiếng hót du dương của loài chim mèo vang vọng khắp khu rừng khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The catbird's nest, hidden in the shrubs, was teeming with activity as the mother bird fed her chicks.

    Tổ chim mèo ẩn trong bụi cây, nhộn nhịp hoạt động khi chim mẹ cho chim con ăn.

  • As an animal lover, Sarah couldn't help but smile when she spotted the catbird flitting from branch to branch.

    Là một người yêu động vật, Sarah không khỏi mỉm cười khi nhìn thấy chú chim mèo bay lượn từ cành này sang cành khác.

  • The catbird's emerald green feathers stood out against the leaves of the tree, making it a striking bird to watch.

    Bộ lông màu xanh ngọc lục bảo của loài chim mèo nổi bật trên nền lá cây, khiến chúng trở thành loài chim nổi bật đáng chú ý.

  • Without warning, the catbird darted into the bushes, leaving a curious trail of feathers behind.

    Không báo trước, con chim mèo lao vào bụi cây, để lại một vệt lông vũ kỳ lạ phía sau.

  • Max liked to sit by the window and listen to the catbird's singing, as it always reminded him of home.

    Max thích ngồi bên cửa sổ và lắng nghe tiếng chim mèo hót, vì nó luôn gợi cho cậu nhớ về quê nhà.

  • The catbird's flight was graceful and effortless, as it soared through the air in search of its next meal.

    Chuyến bay của loài chim mèo thật uyển chuyển và nhẹ nhàng khi nó lướt trên không trung để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.

  • The catbird's call echoed through the night, as it roosted in a nearby tree, serenading the sleeping world.

    Tiếng kêu của loài chim mèo vang vọng suốt đêm khi nó đậu trên một cái cây gần đó, ngân nga giai điệu du dương cho thế giới đang say ngủ.

  • The sight of the catbird's feathers and songs filled Grace with a sense of peace and tranquility, as she felt connected to the natural world around her.

    Cảnh tượng lông vũ và tiếng hót của loài chim mèo khiến Grace cảm thấy bình yên và tĩnh lặng, khi cô bé cảm thấy gắn bó với thế giới tự nhiên xung quanh mình.

Thành ngữ

be in the catbird seat
to have an advantage over other people or be in control of a situation
  • Canada is in the catbird seat as an energy powerhouse.