Định nghĩa của từ mimicry

mimicrynoun

bắt chước

/ˈmɪmɪkri//ˈmɪmɪkri/

"Mimicry" bắt nguồn từ tiếng Latin "mimicus", có nghĩa là "imitator" hoặc "mime". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mimos", dùng để chỉ một người bắt chước hoặc bắt chước người khác, thường thông qua diễn xuất hoặc trình diễn. Thuật ngữ "mimicry" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh mối liên hệ của nó với nghệ thuật bắt chước và tái hiện. Sau đó, nó được mở rộng để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau, bao gồm cả bắt chước sinh học, trong đó một sinh vật giống với một sinh vật khác để tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt chước, tài bắt chước

meaningvật giống hệt (vật khác)

meaning(động vật học), (như) mimesis

namespace
Ví dụ:
  • The baby bird imitated its parent's calls with perfect mimicry, showing signs of instinctual learning.

    Chim non bắt chước tiếng gọi của chim bố mẹ một cách hoàn hảo, cho thấy dấu hiệu của khả năng học hỏi theo bản năng.

  • The monkey's mimicry skills amazed the zoo visitors as it accurately mimicked human speech.

    Khả năng bắt chước của loài khỉ khiến du khách sở thú kinh ngạc vì chúng bắt chước giọng nói của con người một cách chính xác.

  • The parrot's mimicry was so impressive that it was able to mimic the sound of car horns and other urban noises.

    Khả năng bắt chước của con vẹt ấn tượng đến mức nó có thể bắt chước tiếng còi xe và những tiếng động khác ở thành phố.

  • The actor's mimicry of the famous politician's mannerisms and speech patterns was spot-on, earning him critical acclaim.

    Diễn viên bắt chước phong thái và cách nói chuyện của chính trị gia nổi tiếng một cách chính xác, giúp anh nhận được sự khen ngợi của giới phê bình.

  • The comedian's mimicry of the late-night talk show host's infamous catchphrase left the audience in stitches.

    Việc diễn viên hài bắt chước câu nói cửa miệng khét tiếng của người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The dolphin's mimicry of the trainer's hand signals and commands was a testament to the animal's intelligence.

    Việc cá heo bắt chước các tín hiệu tay và mệnh lệnh của người huấn luyện là minh chứng cho trí thông minh của loài vật này.

  • The bird's mimicry of the phone ringing was so convincing that it fooled the person answering the phone.

    Con chim bắt chước tiếng chuông điện thoại một cách chân thực đến nỗi đánh lừa được cả người trả lời điện thoại.

  • The singer's mimicry of the legendary pop star's vocal inflections and delivery was praised by music critics.

    Khả năng bắt chước giọng hát và cách truyền tải của ngôi sao nhạc pop huyền thoại của ca sĩ này đã được các nhà phê bình âm nhạc khen ngợi.

  • The child's mimicry of his parents' accents and speech patterns was a clear indication of his linguistic abilities.

    Việc đứa trẻ bắt chước giọng nói và cách nói chuyện của cha mẹ là dấu hiệu rõ ràng về khả năng ngôn ngữ của trẻ.

  • The stand-up comic's mimicry of various accents and characters from around the world left the audience in stitches.

    Khả năng bắt chước nhiều giọng điệu và nhân vật khác nhau trên khắp thế giới của nghệ sĩ hài độc thoại này khiến khán giả thích thú.