Định nghĩa của từ casual

casualadjective

bình thường

/ˈkæʒuəl//ˈkæʒuəl/

Từ "casual" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "casualis," có nghĩa là "xảy ra một cách tình cờ" hoặc "may mắn". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng không lường trước hoặc bất ngờ, thay vì được lên kế hoạch hoặc cố ý. Theo thời gian, ý nghĩa của "casual" được mở rộng để mô tả những người thờ ơ hoặc thờ ơ, không phô trương hoặc khoe khoang. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa không chính thức, ám chỉ bầu không khí thoải mái hoặc không bị ràng buộc. Ngày nay, "casual" được sử dụng để mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ trang phục và các mối quan hệ đến các hoạt động và thái độ. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi của "casual" vẫn gắn liền với khái niệm tình cờ hoặc cơ hội, nhấn mạnh vào cảm giác linh hoạt và tự phát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định

examplea casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ

examplea casual glance: cái nhìn bất chợt

meaning(thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường

exampleclothers for casual wear: thường phục

meaningvô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện

examplea casual person: người vô ý; người cẩu thả

type danh từ

meaningngười không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)

examplea casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ

examplea casual glance: cái nhìn bất chợt

meaningngười nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)

exampleclothers for casual wear: thường phục

not formal

not formal

không trang trọng

Ví dụ:
  • casual clothes (= comfortable clothes that you choose to wear in your free time)

    quần áo bình thường (= quần áo thoải mái mà bạn chọn mặc khi rảnh rỗi)

  • family parties and other casual occasions

    tiệc gia đình và những dịp bình thường khác

Ví dụ bổ sung:
  • She felt comfortable in casual clothes and wore them most of the time.

    Cô cảm thấy thoải mái khi mặc quần áo thường ngày và mặc chúng hầu hết thời gian.

  • a casual shirt/​jacket

    một chiếc áo sơ mi/áo khoác thường ngày

  • casual pants/​trousers

    quần/quần thường ngày

  • casual shoes

    giày kiểu đơn giản

  • Despite his casual dress of jeans and shirt, there was still an air of sophistication about him.

    Mặc dù ăn mặc giản dị gồm quần jean và áo sơ mi, nhưng ở anh vẫn toát lên vẻ tinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

without care/attention

not showing much care or thought; seeming not to be worried; not wanting to show that something is important to you

không thể hiện nhiều sự quan tâm hay suy nghĩ; dường như không lo lắng; không muốn chứng tỏ rằng điều gì đó quan trọng với bạn

Ví dụ:
  • a casual manner

    một cách giản dị

  • It was just a casual remark—I wasn't really serious.

    Đó chỉ là một nhận xét bình thường—tôi không thực sự nghiêm túc.

  • He tried to sound casual, but I knew he was worried.

    Anh cố tỏ ra bình thường nhưng tôi biết anh đang lo lắng.

  • They have a casual attitude towards safety (= they don't care enough).

    Họ có thái độ bình thường đối với sự an toàn (= họ không quan tâm đủ).

Ví dụ bổ sung:
  • She sounded almost casual.

    Cô ấy nghe có vẻ gần như bình thường.

  • There was something a little too carefully casual in his tone.

    Có điều gì đó hơi quá bình thường trong giọng điệu của anh ấy.

  • She seemed just too casual about the whole thing.

    Cô ấy có vẻ quá bình thường về toàn bộ sự việc.

without paying attention to detail

mà không chú ý đến chi tiết

Ví dụ:
  • At a casual glance, everything seemed normal.

    Nhìn thoáng qua, mọi thứ có vẻ bình thường.

  • It's obvious even to the casual observer.

    Nó hiển nhiên ngay cả với người quan sát bình thường.

work

not permanent; not done, or doing something regularly

không lâu dài; không được thực hiện, hoặc làm điều gì đó thường xuyên

Ví dụ:
  • casual workers/labour

    công nhân/lao động thời vụ

  • Students sometimes do casual work in the tourist trade.

    Sinh viên đôi khi làm công việc bình thường trong ngành du lịch.

  • They are employed on a casual basis (= they do not have a permanent job with the company).

    Họ được tuyển dụng một cách bình thường (= họ không có công việc lâu dài với công ty).

relationship

without deep feelings

không có tình cảm sâu sắc

Ví dụ:
  • a casual acquaintance

    một người quen ngẫu nhiên

  • a casual friendship

    một tình bạn bình thường

  • to have casual sex (= to have sex without having a steady relationship with that partner)

    có quan hệ tình dục bình thường (= quan hệ tình dục mà không có mối quan hệ ổn định với đối tác đó)

by chance

happening by chance; doing something by chance

xảy ra tình cờ; tình cờ làm điều gì đó

Ví dụ:
  • a casual encounter/meeting

    một cuộc gặp gỡ/gặp gỡ tình cờ

  • a casual passer-by

    một người qua đường bình thường

  • The exhibition is interesting to both the enthusiast and the casual visitor.

    Triển lãm rất thú vị đối với cả người đam mê và khách tham quan bình thường.

  • The disease is not spread by casual contact.

    Bệnh không lây lan qua tiếp xúc thông thường.