Định nghĩa của từ unmindful

unmindfuladjective

không quan tâm

/ʌnˈmaɪndfl//ʌnˈmaɪndfl/

"Unmindful" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "mindful", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemyndful", có nghĩa là "có trong tâm trí". Bản thân "Gemyndful" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh cổ "gemynd", có nghĩa là "memory" hoặc "tâm trí". Do đó, "unmindful" theo nghĩa đen được dịch là "không có trong tâm trí", biểu thị sự thiếu chú ý, nhận thức hoặc chu đáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên

exampleunmindful of one's task: không chú ý đến nhiệm vụ

exampleto be unmindful of someone: quên người nào

meaningcẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

namespace
Ví dụ:
  • The driver stopped abruptly, but the pedestrian walked unmindfully into the street.

    Người lái xe dừng lại đột ngột, nhưng người đi bộ vẫn vô tư bước xuống đường.

  • As she scrolled through her phone, the woman ate her breakfast unmindfully.

    Trong lúc lướt điện thoại, người phụ nữ này ăn sáng một cách vô tư.

  • The sun was beating down on the hikers, but they continued their trek unmindfully.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống những người đi bộ đường dài, nhưng họ vẫn tiếp tục cuộc hành trình một cách vô tư.

  • The musician played on, oblivious to the fact that his instrument was out of tune, as the audience listened unmindfully.

    Người nhạc công vẫn tiếp tục chơi nhạc mà không hề để ý đến việc nhạc cụ của mình bị lệch tông, trong khi khán giả vẫn lắng nghe một cách vô tâm.

  • The man marched on, ignoring the cheerful greetings of his neighbors, who stood unmindfully on their porch.

    Người đàn ông bước đi, phớt lờ lời chào vui vẻ của những người hàng xóm đang đứng bất động trên hiên nhà.

  • The student poured herself a cup of coffee and sipped it unmindfully, not realizing that the mug was cracked and hot liquid was leaking out.

    Cô sinh viên tự rót cho mình một tách cà phê và nhấp một ngụm mà không hề để ý rằng chiếc cốc đã bị nứt và nước nóng đang chảy ra ngoài.

  • The artist worked on her painting, unmindful of the noise from the party next door.

    Người nghệ sĩ miệt mài vẽ tranh mà không hề để ý đến tiếng ồn từ bữa tiệc bên cạnh.

  • The basketball player dribbled the ball carelessly, unmindful of the opponent stealing it.

    Cầu thủ bóng rổ rê bóng một cách bất cẩn, không để ý đến việc đối thủ đang cướp bóng.

  • The traveler walked aimlessly through the unknown city, unmindful of the landmarks and attractions to be seen.

    Lữ khách đi bộ vô định qua thành phố xa lạ, không để ý đến những địa danh và điểm tham quan đang chờ đón.

  • The gambler lost all his chips, unmindful of the warnings from his friends and the signs of addiction.

    Người đánh bạc đã mất hết tiền cược, không để ý đến lời cảnh báo của bạn bè và những dấu hiệu nghiện ngập.