Định nghĩa của từ capriciously

capriciouslyadverb

một cách thất thường

/kəˈprɪʃəsli//kəˈprɪʃəsli/

Từ "capriciously" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ tiếng Latin "capricornus" có nghĩa là "sừng dê" và ám chỉ cung hoàng đạo Ma Kết. Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Pháp "capricieux" xuất hiện, có nghĩa là "moonstruck" hoặc "thay đổi tâm trạng". Cụm từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với nghĩa là "thất thường" và ban đầu có nghĩa là "fickle" hoặc "không ổn định". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "capriciously," và từ này mang nghĩa là "được thực hiện hoặc thực hiện theo cách đột ngột, không thể đoán trước hoặc theo ý thích". Từ này vẫn giữ nguyên hàm ý về sự bất ngờ và thiếu kiểm soát, thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định bốc đồng, không thể đoán trước hoặc tùy tiện. Ngày nay, "capriciously" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ những quyết định lãng mạn đến các chiến lược kinh doanh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthất thường, gàn

namespace

in a way that shows sudden changes in attitude or behaviour without good reason

theo cách thể hiện sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc hành vi mà không có lý do chính đáng

Ví dụ:
  • laws that capriciously interfere with personal freedom

    luật lệ can thiệp tùy tiện vào quyền tự do cá nhân

  • The weather in this region has been capriciously unpredictable, with sudden changes from scorching heat to torrential rainfall.

    Thời tiết ở khu vực này thay đổi thất thường, có lúc nắng nóng như thiêu đốt, có lúc mưa như trút nước.

  • The CEO of the company capriciously made a decision to terminate the project without prior consultation with stakeholders.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã tùy tiện đưa ra quyết định chấm dứt dự án mà không tham khảo ý kiến ​​trước với các bên liên quan.

  • The coach capriciously dropped his star player from the team without a tangible reason, surprising both the athlete and his colleagues.

    Huấn luyện viên tùy tiện loại cầu thủ ngôi sao của mình khỏi đội mà không có lý do cụ thể, khiến cả vận động viên và đồng nghiệp đều bất ngờ.

  • The painter capriciously added a splash of red to the canvas, completely transforming the intended color scheme.

    Người họa sĩ tùy hứng thêm một chút màu đỏ vào bức tranh, làm thay đổi hoàn toàn bảng màu dự định.

in a way that changes suddenly and quickly without an obvious pattern

theo cách thay đổi đột ngột và nhanh chóng mà không có một mô hình rõ ràng

Ví dụ:
  • The disease spread capriciously, causing some 31 000 estimated deaths.

    Căn bệnh lây lan một cách thất thường, ước tính đã gây ra khoảng 31.000 ca tử vong.

Từ, cụm từ liên quan