Định nghĩa của từ erratically

erraticallyadverb

thất thường

/ɪˈrætɪkli//ɪˈrætɪkli/

"Erratically" bắt nguồn từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "lạc lối". Từ "erratic" du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16 và mô tả một thứ gì đó chuyển động không theo một lộ trình cố định. "Erratic" sau đó được kết hợp với hậu tố "-ly", một cách phổ biến để tạo ra trạng từ, tạo ra "erratically," có nghĩa là "theo một cách thất thường". Do đó, "erratically" nắm bắt được bản chất của chuyển động hoặc hành vi lang thang, không thể đoán trước.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy

meaningchập choạng (lái xe ô tô)

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this region is known to be erratic, with sudden bursts of heavy rain and strong winds.

    Thời tiết ở khu vực này được biết đến là thất thường, với những trận mưa lớn và gió mạnh bất ngờ.

  • Her heart would beat erratically after every caffeinated drink she consumed, causing her discomfort and worry.

    Tim cô đập không đều sau mỗi lần uống đồ uống có chứa caffeine, khiến cô cảm thấy khó chịu và lo lắng.

  • The stock prices were fluctuating erratically due to the uncertainty in the market and unpredictable economic conditions.

    Giá cổ phiếu biến động thất thường do sự bất ổn của thị trường và điều kiện kinh tế khó lường.

  • The suspect's movements were erratic and hard to predict, leading to a dangerous game of cat and mouse between him and the police.

    Hành động của nghi phạm rất bất thường và khó đoán, dẫn đến trò mèo vờn chuột nguy hiểm giữa nghi phạm và cảnh sát.

  • His mood swings were erratic, leaving those around him unsure of how to react or how to help him through his ups and downs.

    Tâm trạng của anh ấy thay đổi thất thường, khiến những người xung quanh không biết phải phản ứng thế nào hoặc làm sao để giúp anh ấy vượt qua những thăng trầm.

  • The traffic lights in this intersection seemed to be malfunctioning, changing erratically and causing confusion and chaos for drivers and pedestrians alike.

    Đèn giao thông tại ngã tư này dường như không hoạt động bình thường, thay đổi thất thường và gây ra sự nhầm lẫn và hỗn loạn cho cả người lái xe và người đi bộ.

  • The machine's conductive behavior was erratic, leading to frequent crashes and errors that hindered any progress being made.

    Hành vi dẫn điện của máy không ổn định, dẫn đến tình trạng hỏng hóc và lỗi thường xuyên, cản trở mọi tiến trình thực hiện.

  • Over the weekend, her social media activity became increasingly erratic, as she posted strange and cryptic messages in the middle of the night.

    Vào cuối tuần, hoạt động trên mạng xã hội của cô ngày càng thất thường khi cô đăng những thông điệp kỳ lạ và khó hiểu vào giữa đêm.

  • The waves that crashed against the shore were erratic, with some coming in harder and faster than others, making it difficult to predict when a big one would hit.

    Những con sóng đập vào bờ không đồng đều, có lúc mạnh và nhanh hơn, khiến việc dự đoán thời điểm một con sóng lớn sẽ ập vào trở nên khó khăn.

  • Her memory was erratic, with moments of crystal clarity interspersed with lapses and absences that left her feeling confused and disoriented.

    Trí nhớ của bà không ổn định, với những khoảnh khắc sáng rõ như pha lê xen kẽ với những khoảng trống và sự vắng mặt khiến bà cảm thấy bối rối và mất phương hướng.