Định nghĩa của từ unpredictably

unpredictablyadverb

không thể đoán trước

/ˌʌnprɪˈdɪktəbli//ˌʌnprɪˈdɪktəbli/

Từ "unpredictably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "predict" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedictor", có nghĩa là "foreteller" hoặc "prophet". Hậu tố "-ly" là hậu tố hình thành chỉ ra phẩm chất hoặc cách thức. Từ "unpredictably" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và có nghĩa là "theo cách khó lường trước hoặc dự đoán". Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi hoặc sự kiện nào khó lường trước hoặc khó lên kế hoạch, cho dù đó là trong tự nhiên, hành động của con người hay các lĩnh vực khác. Từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong thời hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, cũng như trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả các sự kiện hoặc kết quả bất ngờ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unpredictable

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this part of the country is known to be unpredictably variable, with sudden changes in temperature and precipitation.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là thay đổi khó lường, với những thay đổi đột ngột về nhiệt độ và lượng mưa.

  • The stock market can be incredibly unpredictable, with unexpected drops and surges that leave investors guessing.

    Thị trường chứng khoán có thể cực kỳ khó lường, với những đợt giảm và tăng đột biến khiến các nhà đầu tư phải đoán già đoán non.

  • The behavior of certain individuals can be unpredictably erratic, making it difficult to anticipate their actions or reactions.

    Hành vi của một số cá nhân có thể thất thường đến mức khó đoán, khiến việc dự đoán hành động hoặc phản ứng của họ trở nên khó khăn.

  • Natural disasters, such as earthquakes or tsunamis, can strike without warning and bring about unpredictably devastating outcomes.

    Các thảm họa thiên nhiên như động đất hay sóng thần có thể xảy ra mà không báo trước và gây ra hậu quả tàn khốc không thể lường trước.

  • In scientific research, experimental results can be unpredictably ambiguous, leaving room for further investigation and analysis.

    Trong nghiên cứu khoa học, kết quả thực nghiệm có thể mơ hồ đến mức khó đoán, tạo cơ hội cho việc điều tra và phân tích sâu hơn.

  • Social media and online communication can provide a platform for unpredictably diverse opinions and viewpoints, leading to engaging but sometimes heated debates.

    Phương tiện truyền thông xã hội và truyền thông trực tuyến có thể cung cấp nền tảng cho các ý kiến ​​và quan điểm đa dạng không thể đoán trước, dẫn đến những cuộc tranh luận hấp dẫn nhưng đôi khi gay gắt.

  • Medical diagnoses and treatments can sometimes be unpredictable, with unexpected complications and outcomes that require close monitoring and trained professionals.

    Chẩn đoán và điều trị y khoa đôi khi có thể không thể đoán trước, với những biến chứng và kết quả không mong muốn, đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ và có chuyên gia được đào tạo.

  • Technical systems and devices can sometimes malfunction unpredictably, causing unexpected issues and delays.

    Hệ thống và thiết bị kỹ thuật đôi khi có thể trục trặc không thể lường trước, gây ra sự cố và chậm trễ không mong muốn.

  • Pets and animals can have unpredictably playful or aggressive behaviors, making it important to maintain a safe distance and boundaries.

    Thú cưng và động vật có thể có hành vi vui tươi hoặc hung dữ không thể đoán trước, vì vậy việc duy trì khoảng cách và ranh giới an toàn là rất quan trọng.

  • Historical events and cultural phenomena can be unpredictably complex and interconnected, revealing unexpected insights and interpretations.

    Các sự kiện lịch sử và hiện tượng văn hóa có thể phức tạp và liên kết với nhau một cách khó lường, mang đến những hiểu biết và diễn giải bất ngờ.