Định nghĩa của từ cantilever

cantilevernoun

công xôn

/ˈkæntɪliːvə(r)//ˈkæntɪliːvər/

Từ "cantilever" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "chant" nghĩa là "sing" và "lievre" nghĩa là "thỏ rừng". Vào thời trung cổ, các ca sĩ trong dàn hợp xướng sẽ đậu trên những viên đá nhô ra ở mặt tiền của tòa nhà, giống như một chú thỏ đang ngồi trên cành cây. Do hình dạng nhô ra của những viên đá này, trọng lượng của các ca sĩ sẽ được chính viên đá nâng đỡ, mà không có bất kỳ điểm tựa trực tiếp nào bên dưới. Khái niệm hỗ trợ kết cấu này hiện được gọi là dầm chìa. Từ Cantilever lần đầu tiên được ghi chép vào những năm 1820 để mô tả hiện tượng kiến ​​trúc này, trong đó một thanh dầm hoặc tấm bê tông nhô ra khỏi một kết cấu mà không có điểm tựa nào có thể nhìn thấy bên dưới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

typeDefault

meaning(cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

namespace
Ví dụ:
  • The bridge's cantilever design allowed it to be built without the use of supporting structures under the main span.

    Thiết kế dạng dầm nhô của cầu cho phép xây dựng cầu mà không cần sử dụng các kết cấu hỗ trợ bên dưới nhịp cầu chính.

  • The architect's cantilevered roof design created a dramatic and modern appearance for the new restaurant.

    Thiết kế mái nhô ra của kiến ​​trúc sư đã tạo nên diện mạo ấn tượng và hiện đại cho nhà hàng mới.

  • The cantilevered walkway jutted out from the building, providing a breathtaking view of the city below.

    Lối đi bộ nhô ra từ tòa nhà, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố bên dưới.

  • The barn's wooden cantilever beams fitted snugly into their joints, holding up the roof without any visible support.

    Những thanh dầm gỗ nhô ra của chuồng trại vừa khít với các khớp nối, nâng đỡ mái nhà mà không cần bất kỳ điểm hỗ trợ nào có thể nhìn thấy được.

  • The cantilevered docking platform for the ship was an impressive feat of engineering, allowing it to dock in even the roughest of seas.

    Sàn neo đậu dạng nhô ra của tàu là một kỳ công kỹ thuật ấn tượng, cho phép tàu cập cảng ngay cả trong điều kiện biển động nhất.

  • The cantilevered bench in the park was a comfortable and surprising addition, seemingly suspended in mid air.

    Chiếc ghế dài nhô ra trong công viên là một sự bổ sung thoải mái và đáng ngạc nhiên, dường như lơ lửng giữa không trung.

  • The cantilevered staircase added an innovative touch to the interior design, creating a unique and functional space.

    Cầu thang nhô ra tạo nên nét đột phá cho thiết kế nội thất, tạo nên không gian độc đáo và tiện dụng.

  • The engineers’ clever use of cantilevered piers enabled them to build the pier without any pillars or supports obstructing the beachfront view.

    Việc các kỹ sư sử dụng khéo léo các trụ cầu nhô ra giúp họ xây dựng được cầu cầu mà không cần bất kỳ trụ hay vật chống nào cản trở tầm nhìn ra bãi biển.

  • The cantilevered arm holding the lamp shaded only a small area of the room, leaving plenty of space for the artist to paint.

    Cánh tay nhô ra giữ đèn chỉ che một khu vực nhỏ trong phòng, để lại nhiều không gian cho nghệ sĩ vẽ tranh.

  • The new Cantilever Golf Course is a stunning testament to the art of golf course design, blending seamlessly into the landscape and offering surprising and challenging shots.

    Sân golf Cantilever mới là minh chứng tuyệt vời cho nghệ thuật thiết kế sân golf, hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan và mang đến những cú đánh bất ngờ và đầy thử thách.