ngoại động từ
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
their power is extending more and more every day: quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
to extend the hand: đưa tay ra, giơ tay ra
kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
to extend the boundaries of...: mở rộng đường ranh giới của...
to extend one's sphere of influence: mở rộng phạm vi ảnh hưởng
to extend the meaning ofa word: mở rộng nghĩa của một từ
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
nội động từ
chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
their power is extending more and more every day: quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
to extend the hand: đưa tay ra, giơ tay ra
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
to extend the boundaries of...: mở rộng đường ranh giới của...
to extend one's sphere of influence: mở rộng phạm vi ảnh hưởng
to extend the meaning ofa word: mở rộng nghĩa của một từ