Định nghĩa của từ cannula

cannulanoun

ống thông

/ˈkænjələ//ˈkænjələ/

Từ "cannula" bắt nguồn từ tiếng Latin "canna", có nghĩa là "reed" hoặc "ống". Điều này là do việc sử dụng ống thông ban đầu, là những ống dài, hẹp làm từ thân cây hoặc ruột động vật, để tạo điều kiện hút hoặc dẫn lưu dịch cơ thể. Thuật ngữ "cannula" cụ thể đề cập đến một thiết bị y tế, chẳng hạn như kim hoặc ống rỗng, có đường kính nhỏ và đầu tù hoặc tròn, được sử dụng để đưa hoặc rút dịch ra khỏi cơ thể. Việc sử dụng này ngày càng trở nên phổ biến trong chăm sóc sức khỏe trong thế kỷ 20 khi những tiến bộ y tế cho phép thực hiện các thủ thuật ít xâm lấn hơn. Nguồn gốc tiếng Latin của từ này phản ánh khả năng của thiết bị trong việc tạo điều kiện vận chuyển chất lỏng và khí, giống như quá trình của một cây sậy hoặc ống giúp di chuyển không khí hoặc nước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều cannulas, cannulae

meaning(y học) ống thông dò

namespace
Ví dụ:
  • The nurse inserted a cannula into the patient's vein to administer intravenous medication.

    Y tá đã đưa một ống thông vào tĩnh mạch của bệnh nhân để truyền thuốc.

  • The patient required a cannula to be placed into their chest for oxygen therapy during their hospital stay.

    Bệnh nhân cần phải đặt ống thông vào ngực để cung cấp oxy trong thời gian nằm viện.

  • After surgery, the anesthesiologist placed a cannula into the patient's trachea to allow them to continue breathing with the help of a ventilator.

    Sau phẫu thuật, bác sĩ gây mê đặt một ống thông vào khí quản của bệnh nhân để họ có thể tiếp tục thở bằng máy trợ thở.

  • The doctor used a cannula to remove a small sample of fluid from the patient's abdomen for testing.

    Bác sĩ sử dụng ống thông để lấy một mẫu dịch nhỏ từ bụng bệnh nhân để xét nghiệm.

  • The chemotherapy medication was administered through a cannula that was attached to a drip bag filled with the medicine.

    Thuốc hóa trị được đưa vào cơ thể thông qua một ống thông gắn vào túi truyền dịch chứa đầy thuốc.

  • The cannula used to draw blood from the patient's arm had a small bend in it, called a winged infusion, which made the process less uncomfortable.

    Ống thông dùng để lấy máu từ cánh tay của bệnh nhân có một đoạn cong nhỏ, gọi là ống truyền có cánh, giúp quá trình này bớt khó chịu hơn.

  • The hospital provided a cannula for the patient to suck on in order to prevent nasal congestion caused by respiratory conditions like bronchitis.

    Bệnh viện cung cấp một ống thông để bệnh nhân hút nhằm ngăn ngừa tình trạng nghẹt mũi do các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản.

  • The pediatrician threaded a cannula into the infant's umbilical vein to put a blood transfusion into their system.

    Bác sĩ nhi khoa luồn một ống thông vào tĩnh mạch rốn của trẻ sơ sinh để truyền máu vào cơ thể bé.

  • The pregnant woman required a cannula to be inserted into one of her veins to monitor her fetus' growth and ensure adequate nutrition.

    Người phụ nữ mang thai cần phải đưa ống thông vào một trong các tĩnh mạch của mình để theo dõi sự phát triển của thai nhi và đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.

  • The elderly patient's swollen legs were treated with compression stockings and a cannula was inserted into one of their legs to drain excess fluid from their tissue.

    Đôi chân sưng tấy của bệnh nhân lớn tuổi được điều trị bằng vớ y khoa và một ống thông được đưa vào một chân của họ để dẫn lưu dịch thừa ra khỏi mô.