danh từ
sự pha; chất để pha
nước pha, nước sắc
sự truyền, sự truyền cho
truyền
/ɪnˈfjuːʒn//ɪnˈfjuːʒn/Từ "infusion" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "infundere", có nghĩa là "đổ vào" hoặc "đổ vào". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin này được người Anh-Norman sử dụng và chuyển thành thuật ngữ "infusioun". Từ tiếng Anh "infusion" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp này và ban đầu ám chỉ quá trình đổ chất lỏng, chẳng hạn như nước sôi, lên một chất để chiết xuất hương vị hoặc đặc tính dược liệu của chất đó. Quá trình này khác với quá trình ngâm, bao gồm ngâm, vì chất lỏng nóng được đổ trực tiếp lên chất rắn thay vì chất rắn được đặt trong một bình chứa đầy chất lỏng. Phương pháp pha trà vẫn thường được sử dụng ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh pha trà thảo mộc, khi nước nóng được đổ lên các loại thảo mộc khô để chiết xuất hương vị và đặc tính có lợi của chúng. Đây vẫn là phương pháp linh hoạt và phổ biến để pha chế đồ uống và các loại hỗn hợp lỏng khác, từ chất thay thế cà phê đến nước xả tóc và tẩy tế bào chết cho cơ thể.
danh từ
sự pha; chất để pha
nước pha, nước sắc
sự truyền, sự truyền cho
the act of adding something to something else in order to make it stronger or more successful
hành động thêm cái gì đó vào cái gì khác để làm cho nó mạnh hơn hoặc thành công hơn
bơm tiền vào kinh doanh
truyền tài năng mới vào giáo dục khoa học
Công ty cần truyền máu mới (= nhân viên mới với những ý tưởng mới).
a drink or medicine made by leaving herbs, etc. in hot water
đồ uống hoặc thuốc được làm bằng cách để thảo mộc, v.v. trong nước nóng
truyền hoa cúc
an act of slowly putting a drug or other substance into a person’s vein; the drug that is used in this way
hành động đưa từ từ một loại thuốc hoặc chất khác vào tĩnh mạch của một người; loại thuốc được sử dụng theo cách này