Định nghĩa của từ medication

medicationnoun

thuốc

/ˌmedɪˈkeɪʃn//ˌmedɪˈkeɪʃn/

Từ "medication" bắt nguồn từ tiếng Latin "medicamentum", nghĩa là "thuốc". "Medicamentum" bắt nguồn từ động từ "medicare", nghĩa là "chữa lành". Gốc của "medicare" là từ tiếng Latin "medicus", nghĩa là "bác sĩ". Mối liên hệ này phản ánh vai trò lịch sử của thuốc như những công cụ mà bác sĩ sử dụng để điều trị bệnh tật. Theo thời gian, "medication" đã phát triển để chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng cho mục đích điều trị, bao gồm cả thuốc tự nhiên và thuốc tổng hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bốc thuốc, sự cho thuốc

meaningsự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc

meaning(thuộc) dược phẩm

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a course of antibiotics, which is a type of medication used to fight bacterial infections.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh, đây là loại thuốc dùng để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • My grandmother takes a blood pressure medication every day to manage her hypertension.

    Bà tôi phải uống thuốc huyết áp mỗi ngày để kiểm soát bệnh tăng huyết áp.

  • After consulting with a psychiatrist, the patient began a medication plan to help manage their symptoms of depression.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ tâm thần, bệnh nhân bắt đầu dùng thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng trầm cảm.

  • The medication the dentist prescribed to relieve my toothache was effective in numbing the pain.

    Thuốc mà nha sĩ kê đơn để giảm đau răng có hiệu quả trong việc làm tê cơn đau.

  • The nurse reminded the patient to take their insulin medication at the same time each day as part of their diabetes management.

    Y tá nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc insulin vào cùng một thời điểm mỗi ngày như một phần trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.

  • The medication prescribed to the pregnant woman was safe for both the mother and baby and helped manage her asthma symptoms.

    Loại thuốc được kê cho phụ nữ mang thai này an toàn cho cả mẹ và em bé và giúp kiểm soát các triệu chứng hen suyễn của bà.

  • The medication for the patient's chronic condition needed to be taken with food to reduce the risk of unpleasant side effects.

    Thuốc điều trị tình trạng bệnh mãn tính của bệnh nhân cần phải được uống cùng thức ăn để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ khó chịu.

  • The medication prescribed to the arthritis sufferer helped manage the pain and inflammation.

    Thuốc được kê cho người bị viêm khớp giúp kiểm soát cơn đau và tình trạng viêm.

  • The patient was advised to report any side effects from the medication to their doctor immediately.

    Bệnh nhân được khuyên nên báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc.

  • The medication used to treat the patient's sleep apnea helped improve their breathing during sleep.

    Thuốc được sử dụng để điều trị chứng ngưng thở khi ngủ của bệnh nhân giúp cải thiện khả năng thở của họ trong khi ngủ.