Định nghĩa của từ vascular

vascularadjective

mạch máu

/ˈvæskjələ(r)//ˈvæskjələr/

Từ "vascular" bắt nguồn từ tiếng Latin "vasculum" có nghĩa là "bình chứa nhỏ" hoặc "vật chứa nhỏ". Thuật ngữ này được nhà giải phẫu học La Mã cổ đại Galen (năm 129-216 sau Công nguyên) đặt ra để mô tả các ống nhỏ vận chuyển máu trong cơ thể. Theo thời gian, từ "vascular" đã dùng để chỉ toàn bộ mạng lưới mạch máu, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch, vận chuyển máu đi khắp cơ thể. Nó bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "vas-," có nghĩa là "vật chứa", kết hợp với hậu tố "-al," có nghĩa là "liên quan đến". Trong y học, thuật ngữ "vascular" vẫn được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc bệnh ảnh hưởng đến mạch máu, chẳng hạn như bệnh mạch máu hoặc phẫu thuật mạch máu. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong thực vật học để chỉ mạng lưới các ống ngầm gọi là mạch gỗ vận chuyển nước và chất dinh dưỡng qua cây. Nhìn chung, từ "vascular" đã trở thành một phần thiết yếu của thuật ngữ y khoa và khoa học, giúp chúng ta hiểu được các hệ thống phức tạp và có mối liên hệ chặt chẽ duy trì sự sống ở cả con người và thực vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)

examplevascular system: hệ mạch (máu)

meaning(thực vật học) có mạch

examplevascular plant: cây có mạch

namespace
Ví dụ:
  • The vascular system in our bodies transports nutrients, oxygen, and hormones through a network of vessels called arteries, veins, and capillaries.

    Hệ thống mạch máu trong cơ thể chúng ta vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy và hormone thông qua mạng lưới mạch máu gọi là động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

  • High blood pressure, also known as hypertension, is a common condition affecting the vascular system that increases the risk of heart disease and stroke.

    Huyết áp cao, còn gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

  • The signs of vascular dementia, a condition affecting cognitive abilities, are often caused by damaged blood vessels in the brain.

    Các dấu hiệu của chứng mất trí nhớ mạch máu, một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, thường do các mạch máu trong não bị tổn thương.

  • Atherosclerosis, a condition where plaque builds up in the arteries, is a major risk factor for heart attacks and strokes due to the narrowing and rigidity of vascular walls.

    Xơ vữa động mạch, tình trạng mảng bám tích tụ trong động mạch, là yếu tố nguy cơ chính gây đau tim và đột quỵ do thành mạch bị hẹp và cứng.

  • Angioplasty, a medical procedure, involves inflating a balloon to open up narrowed or blocked vascular areas, helping to restore blood flow.

    Nong mạch là một thủ thuật y khoa, bao gồm việc bơm căng một quả bóng để mở rộng các vùng mạch máu bị hẹp hoặc tắc nghẽn, giúp phục hồi lưu lượng máu.

  • Smoking is a major cause of damage to the vascular system, leading to peripheral artery disease, aneurysms, and increased risk of heart attacks and strokes.

    Hút thuốc là nguyên nhân chính gây tổn thương hệ thống mạch máu, dẫn đến bệnh động mạch ngoại biên, phình động mạch và tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

  • Exercise is beneficial for the vascular system as it helps strengthen the walls of blood vessels and improve blood flow.

    Tập thể dục có lợi cho hệ thống mạch máu vì nó giúp tăng cường thành mạch máu và cải thiện lưu lượng máu.

  • Varicose veins, enlarged and swollen veins, are a common condition affecting the vascular system, particularly in the legs.

    Tĩnh mạch giãn, tĩnh mạch bị sưng và to, là tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu, đặc biệt là ở chân.

  • Deep vein thrombosis, or DVT, is a serious condition caused by a blood clot in the vascular system, often in the legs or pelvis.

    Huyết khối tĩnh mạch sâu, hay DVT, là một tình trạng nghiêm trọng do cục máu đông trong hệ thống mạch máu, thường ở chân hoặc xương chậu.

  • Vascular surgeons are medical professionals who specialize in treating conditions affecting the vascular system, such as blockages, aneurysms, and peripheral artery disease.

    Bác sĩ phẫu thuật mạch máu là chuyên gia y tế chuyên điều trị các tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu, chẳng hạn như tắc nghẽn, phình động mạch và bệnh động mạch ngoại biên.