Định nghĩa của từ intensive care

intensive carenoun

chăm sóc đặc biệt

/ɪnˌtensɪv ˈkeə(r)//ɪnˌtensɪv ˈker/

Thuật ngữ "intensive care" xuất hiện vào cuối những năm 1950 để đáp ứng nhu cầu điều trị y tế tiên tiến và theo dõi 24/7 đối với những bệnh nhân nguy kịch. Đơn vị chăm sóc tích cực (ICU) đầu tiên được thành lập tại Trung tâm Y tế và Sản khoa Connecticut vào năm 1952, chủ yếu để chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng. Khi các phương pháp điều trị tại bệnh viện cho các tình trạng như đau tim, đột quỵ và chấn thương nghiêm trọng trở nên tiên tiến hơn, rõ ràng là những bệnh nhân này cần một loại chăm sóc khác so với những gì được cung cấp tại các khoa bệnh viện truyền thống. Năm 1953, một bác sĩ gây mê tên là Tiến sĩ John L. Brodwin đã thành lập một đơn vị chuyên khoa tại Bệnh viện New York, nơi những bệnh nhân nguy kịch có thể được chăm sóc tích cực. Tiến sĩ Brodwin đã đặt ra thuật ngữ "liệu pháp tích cực" để mô tả dịch vụ chăm sóc cấp cao được cung cấp tại đơn vị của mình. Thuật ngữ "intensive care" đã trở nên phổ biến trong cộng đồng y tế ngay sau đó. ICU như chúng ta biết ngày nay là một khoa chuyên khoa cao cấp trong bệnh viện, nơi các can thiệp y tế, công nghệ và nhân viên tốt nhất có thể dành cho chăm sóc tích cực được tập hợp lại để cung cấp mức độ chăm sóc cao nhất có thể cho bệnh nhân bị thương hoặc bệnh nặng. Mô hình chăm sóc tích cực kể từ đó đã mở rộng sang các lĩnh vực y tế khác, bao gồm chăm sóc sơ sinh cho trẻ sơ sinh non tháng và chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

namespace

continuous care and attention, often using special equipment, for people in hospital who are very seriously ill or injured

chăm sóc và chú ý liên tục, thường sử dụng thiết bị đặc biệt, cho những người trong bệnh viện bị bệnh hoặc bị thương rất nặng

Ví dụ:
  • She needed intensive care for several days.

    Cô ấy cần được chăm sóc đặc biệt trong nhiều ngày.

  • intensive care patients/beds

    bệnh nhân/giường chăm sóc đặc biệt

the part of a hospital that provides intensive care

phần của bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt

Ví dụ:
  • The baby was in intensive care for 48 hours.

    Em bé được chăm sóc đặc biệt trong 48 giờ.

  • She’s still critically ill in intensive care.

    Cô ấy vẫn đang trong tình trạng nguy kịch và phải nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches