Định nghĩa của từ ordination

ordinationnoun

phong chức

/ˌɔːdɪˈneɪʃn//ˌɔːrdnˈeɪʃn/

Nguồn gốc của từ "ordination" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "ordinatio", nghĩa là "arrangement" hoặc "sự sắp đặt". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ordo", nghĩa là "order" hoặc "cấp bậc". Trong thần học Cơ đốc giáo, phong chức ám chỉ việc đặt tay một cách nghi lễ của giám mục, trao cho một người các chức thánh cần thiết để thực hiện các chức năng mục vụ cụ thể. Người ta tin rằng tập tục này bắt nguồn từ truyền thống Cơ đốc giáo cổ đại và được đề cập trong Kinh thánh, nơi Thánh Phaolô viết, "Đừng bỏ bê ân tứ mà bạn đang có, là ân tứ đã được ban cho bạn qua một thông điệp tiên tri khi hội thánh đặt tay trên bạn" (1 Ti-mô-thê 4:14). Theo thời gian, ý nghĩa của "ordination" đã phát triển, mang thêm nhiều hàm ý khác nhau trong các giáo phái Cơ đốc giáo khác nhau. Ví dụ, trong Giáo hội Công giáo La Mã, việc phong chức được coi là một bí tích, trong khi ở các nhà thờ Tin lành, nó thường được coi là một nghi lễ hoặc nghi thức. Tóm lại, từ "ordination" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "ordinatio", ám chỉ sự sắp xếp hoặc bố trí một cái gì đó, cụ thể là trong bối cảnh phong chức cho các cá nhân thực hiện các chức năng mục vụ thiêng liêng trong các cộng đồng Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp xếp, sự xếp loại

meaningsự ban lệnh, sự định đoạt

meaning(tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong

namespace
Ví dụ:
  • After completing his theological studies, John was ordained as a deacon in the Catholic Church.

    Sau khi hoàn thành chương trình thần học, John được thụ phong phó tế trong Giáo hội Công giáo.

  • The Bishop announced the ordination of three new priests during a special ceremony at the local cathedral.

    Đức Giám mục đã công bố lễ thụ phong cho ba linh mục mới trong một buổi lễ đặc biệt tại nhà thờ chính tòa địa phương.

  • The process of ordination for clergy members in the Episcopal Church can take several years of education and training.

    Quá trình thụ phong cho các giáo sĩ trong Giáo hội Episcopal có thể mất nhiều năm đào tạo và giáo dục.

  • Mary's ordination as a minister was a significant milestone in her path to a religious calling.

    Việc thụ phong mục sư của Mary là một cột mốc quan trọng trên con đường theo đuổi ơn gọi tôn giáo của bà.

  • John's grandfather, a longtime church deacon, proudly witnessed his grandson's ordination as a Presbyterian elder.

    Ông nội của John, một phó tế lâu năm của nhà thờ, đã tự hào chứng kiến ​​lễ tấn phong của cháu trai mình trở thành trưởng lão của Giáo hội Trưởng lão.

  • The ordination process for rabbis in the Reform Jewish community involves extensive study and practical experience.

    Quá trình phong chức cho các giáo sĩ Do Thái trong cộng đồng Do Thái Cải cách đòi hỏi phải nghiên cứu sâu rộng và trải nghiệm thực tế.

  • As an Anglican priest, Sarah was required to attend a series of ordination retreats to prepare for her ministry.

    Là một linh mục Anh giáo, Sarah được yêu cầu tham dự một loạt các khóa tĩnh tâm để chuẩn bị cho chức thánh của mình.

  • The ordination of priestesses and priestess-teachers is an acknowledged but less common path in many contemporary spiritual communities.

    Việc phong chức cho các nữ tu và nữ tu-giáo viên là một con đường được công nhận nhưng ít phổ biến trong nhiều cộng đồng tâm linh đương đại.

  • After years of service as a layperson, Michelle was chosen for ordination in the United Methodist denomination.

    Sau nhiều năm phục vụ với tư cách là một giáo dân, Michelle được chọn để thụ phong linh mục trong giáo phái Giám Lý Thống nhất.

  • Bob's ordination as an elder in his Baptist church was a solemn occasion, reflecting his deep faith and commitment to serving his congregation.

    Lễ tấn phong trưởng lão của Bob tại nhà thờ Baptist là một dịp trang trọng, phản ánh đức tin sâu sắc và cam kết phục vụ giáo đoàn của ông.

Từ, cụm từ liên quan